Bản dịch của từ Male graduate trong tiếng Việt
Male graduate

Male graduate (Noun Countable)
Một người đàn ông đã hoàn thành xuất sắc khóa học ở trường đại học hoặc cao đẳng.
A man who has successfully completed a course of study at university or college.
John is a male graduate from Harvard University this year.
John là một nam sinh tốt nghiệp từ Đại học Harvard năm nay.
Not every male graduate finds a job immediately after college.
Không phải tất cả nam sinh tốt nghiệp đều tìm được việc ngay lập tức.
Is there a male graduate in your family who studied engineering?
Có nam sinh tốt nghiệp nào trong gia đình bạn đã học kỹ thuật không?
Male graduate (Noun)
Một người nam đã hoàn thành xuất sắc khóa học tại trường đại học hoặc cao đẳng.
A male person who has successfully completed a course of study at university or college.
John is a male graduate from Harvard University in 2022.
John là một nam sinh tốt nghiệp từ Đại học Harvard năm 2022.
Not every male graduate finds a job immediately after college.
Không phải nam sinh tốt nghiệp nào cũng tìm được việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Is a male graduate more likely to earn a higher salary?
Liệu một nam sinh tốt nghiệp có khả năng kiếm được mức lương cao hơn không?
"Nam tốt nghiệp" là thuật ngữ chỉ một người đã hoàn thành chương trình học tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Trong tiếng Anh, "male graduate" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ "graduate" có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào việc nhấn mạnh vào người tốt nghiệp hay quá trình tốt nghiệp. Sự phân biệt này có thể ảnh hưởng đến cấu trúc câu và thời điểm sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "graduate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graduatus", là phân từ hoàn thành của động từ "gradus", có nghĩa là "bước", "cấp độ". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ người đã hoàn thành một chương trình học tập và đạt chứng nhận. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tiến bộ và bước ngoặt trong việc đạt được tri thức từ các cấp độ khác nhau trong giáo dục. Thêm vào đó, cách dùng từ "male graduate" nhấn mạnh giới tính trong bối cảnh này, tuy nhiên ý nghĩa cốt lõi vẫn gắn liền với thành tích học tập.
Từ "male graduate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này thường cao trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, phỏng vấn và nghiên cứu về giới tính trong học tập. "Male graduate" thường được nhắc đến trong các báo cáo thống kê, bài luận về sự bình đẳng giới và các nghiên cứu thị trường lao động, phản ánh sự phân chia giới trong môi trường đại học cũng như nghề nghiệp.