Bản dịch của từ Malediction trong tiếng Việt
Malediction

Malediction (Noun)
The villagers believed her malediction caused the drought last summer.
Người dân tin rằng lời nguyền của cô ấy đã gây ra hạn hán mùa hè trước.
The malediction did not affect the community as they supported each other.
Lời nguyền không ảnh hưởng đến cộng đồng vì họ đã hỗ trợ lẫn nhau.
Did the ancient text mention any malediction against the rival clan?
Văn bản cổ có đề cập đến lời nguyền nào chống lại bộ tộc đối thủ không?
Họ từ
"Malediction" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maledictio", mang ý nghĩa là lời nguyền rủa hoặc sự phỉ báng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và tín ngưỡng, để chỉ việc răn đe hoặc gây ra điều xấu thông qua lời nói. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay viết từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, việc sử dụng "malediction" có thể phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các nội dung liên quan đến phép thuật và huyền bí.
Từ "malediction" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "mal-" có nghĩa là "xấu" và "dicere" nghĩa là "nói". "Maledictio" trong tiếng Latin cổ nguyên chỉ sự nguyền rủa hoặc lời nói xấu. Qua thời gian, khái niệm này đã được chuyển sang tiếng Anh để chỉ những lời nguyền rủa hoặc câu nói mang tính xúc phạm, phản ánh sự liên kết giữa lời nói và tác động tiêu cực mà nó gây ra đối với người khác.
Từ "malediction" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các khái niệm về ngữ nghĩa và từ vựng phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, thần thoại và các tác phẩm văn hóa liên quan đến lời nguyền hoặc sự chê bai. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý hoặc tâm lý học, nơi có thể khám phá ảnh hưởng của lời nguyền đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp