Bản dịch của từ Malnourish trong tiếng Việt
Malnourish

Malnourish (Verb)
Many children in Vietnam malnourish due to poverty and lack of food.
Nhiều trẻ em ở Việt Nam bị suy dinh dưỡng do nghèo đói và thiếu ăn.
The program does not malnourish any participants with proper meal plans.
Chương trình không làm cho bất kỳ người tham gia nào bị suy dinh dưỡng với kế hoạch ăn uống hợp lý.
Do you think families malnourish their children during economic crises?
Bạn có nghĩ rằng các gia đình làm cho trẻ em bị suy dinh dưỡng trong các cuộc khủng hoảng kinh tế không?
Malnourish (Adjective)
Bị suy dinh dưỡng.
Suffering from malnutrition.
Many children in rural areas are malnourished due to poverty.
Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn bị suy dinh dưỡng do nghèo đói.
The malnourished families cannot afford healthy food options.
Các gia đình suy dinh dưỡng không đủ khả năng mua thực phẩm lành mạnh.
Are there malnourished individuals in your community?
Có những cá nhân nào bị suy dinh dưỡng trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "malnourish" có nghĩa là thiếu dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một cá nhân hoặc nhóm người không nhận đủ các chất dinh dưỡng như vitamin, khoáng chất và protein. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng để nhấn mạnh tình trạng sức khỏe kém.
Từ "malnourish" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "mal" có nghĩa là "xấu" và "nourish" xuất phát từ "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái thiếu hụt dinh dưỡng. Trong lịch sử, từ này xuất hiện để mô tả tình trạng thiếu dinh dưỡng trầm trọng, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội và y tế. Hiện nay, "malnourish" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng dinh dưỡng kém ở người, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.
Từ "malnourish" thể hiện sự thiếu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sức khỏe và dinh dưỡng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe cộng đồng, chế độ ăn uống và vấn đề đói nghèo. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao như một số từ vựng phổ biến khác. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo về tình trạng dinh dưỡng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp