Bản dịch của từ Malversation trong tiếng Việt
Malversation

Malversation (Noun)
The investigation revealed malversation among city officials in 2021.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra hành vi tham nhũng giữa các quan chức thành phố vào năm 2021.
There is no evidence of malversation in the recent government audit.
Không có bằng chứng nào về hành vi tham nhũng trong cuộc kiểm toán chính phủ gần đây.
Is malversation common in local governments across the country?
Hành vi tham nhũng có phổ biến trong các chính quyền địa phương trên cả nước không?
Họ từ
Malversation là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi gian lận hoặc quản lý sai trái các tài sản công hoặc quỹ của người có vị trí quyền lực, thường là quan chức hoặc công chức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tham nhũng và quản lý tài chính không hiệu quả. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, nhưng trong văn viết, "malversation" thường ít phổ biến hơn so với ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "malversation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "malversatio", có nghĩa là "sự lạm dụng" hay "hành động xấu". Thành phần "mal-" có nghĩa là "xấu" trong khi "versatio" có liên quan đến "quản lý" hoặc "chuyển động". Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "malversation" thường được sử dụng để chỉ hành vi tham nhũng hoặc lạm quyền trong quản lý tài chính, kết nối trực tiếp với nghĩa gốc của nó về sự quản lý sai trái.
Từ "malversation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về tham nhũng hoặc hành vi sai trái trong quản lý tài chính. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được nhắc đến trong các bài báo về chính trị, pháp luật hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp