Bản dịch của từ Malversation trong tiếng Việt
Malversation
Noun [U/C]
Malversation (Noun)
Ví dụ
The investigation revealed malversation among city officials in 2021.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra hành vi tham nhũng giữa các quan chức thành phố vào năm 2021.
There is no evidence of malversation in the recent government audit.
Không có bằng chứng nào về hành vi tham nhũng trong cuộc kiểm toán chính phủ gần đây.
Is malversation common in local governments across the country?
Hành vi tham nhũng có phổ biến trong các chính quyền địa phương trên cả nước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malversation
Không có idiom phù hợp