Bản dịch của từ Mama trong tiếng Việt

Mama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mama (Noun)

mˈɑmə
mˈɑmə
01

Một người phụ nữ trưởng thành.

A mature woman.

Ví dụ

Mama invited her friends to the social event.

Mama mời bạn bè của mình đến sự kiện xã hội.

The social club welcomed Mama as a new member.

Câu lạc bộ xã hội chào đón Mama làm thành viên mới.

Mama's advice is highly valued in the social circle.

Lời khuyên của Mama được đánh giá cao trong vòng xã hội.

02

Mẹ của một người (đặc biệt là khi còn nhỏ)

One's mother (especially as a child's term)

Ví dụ

My mama always cooks delicious meals for the family.

Mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon cho gia đình.

The event was a celebration of all the mamas in the community.

Sự kiện đó là một dịp kỷ niệm tất cả các bà mẹ trong cộng đồng.

She called out for her mama when she got scared at night.

Cô gái gọi mẹ khi cô sợ vào ban đêm.

Dạng danh từ của Mama (Noun)

SingularPlural

Mama

Mamas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mama

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.