Bản dịch của từ Mama trong tiếng Việt
Mama

Mama (Noun)
Mama invited her friends to the social event.
Mama mời bạn bè của mình đến sự kiện xã hội.
The social club welcomed Mama as a new member.
Câu lạc bộ xã hội chào đón Mama làm thành viên mới.
Mama's advice is highly valued in the social circle.
Lời khuyên của Mama được đánh giá cao trong vòng xã hội.
Mẹ của một người (đặc biệt là khi còn nhỏ)
One's mother (especially as a child's term)
My mama always cooks delicious meals for the family.
Mẹ tôi luôn nấu những bữa ăn ngon cho gia đình.
The event was a celebration of all the mamas in the community.
Sự kiện đó là một dịp kỷ niệm tất cả các bà mẹ trong cộng đồng.
She called out for her mama when she got scared at night.
Cô gái gọi mẹ khi cô sợ vào ban đêm.
Dạng danh từ của Mama (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mama | Mamas |
Họ từ
Từ "mama" thường được dùng để chỉ người mẹ trong giao tiếp thân mật và ấm áp. Có nguồn gốc từ âm thanh trẻ sơ sinh thường phát ra, nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ và văn hóa trên toàn thế giới. Ở một số bối cảnh, từ này có thể mang sắc thái khác nhau, chẳng hạn như chỉ người phụ nữ lớn tuổi trong xã hội. Trong tiếng Anh, “mama” được sử dụng rộng rãi trong văn nói, nhưng ít gặp trong văn viết, nơi "mother" thường được sử dụng thay thế.
Từ "mama" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mamma", có nghĩa là "vú" hoặc "mẹ", và có liên quan đến tiếng Pháp "maman" hoặc tiếng Tây Ban Nha "mamá". Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ như một cách gọi trìu mến về mẹ, thể hiện sự gần gũi và tình cảm. Sự tồn tại và phát triển của từ "mama" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, biểu thị sự yêu thương và tôn trọng đối với người mẹ.
Từ "mama" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong các bài thuyết trình hoặc giao tiếp hằng ngày liên quan đến gia đình và tình cảm. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, bởi ngữ cảnh học thuật thường hạn chế từ ngữ thân mật. Ngoài ra, "mama" còn thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, và trong các bài hát, thể hiện tình cảm gia đình và sự yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp