Bản dịch của từ Mambo trong tiếng Việt
Mambo
Mambo (Noun)
Mambo is a popular dance in Latin American culture.
Mambo là một điệu nhảy phổ biến trong văn hóa Mỹ Latin.
Some people find mambo challenging to learn.
Một số người thấy việc học mambo khó khăn.
Is mambo a traditional dance performed at social gatherings?
Mambo có phải là một điệu nhảy truyền thống được biểu diễn tại các buổi tụ tập xã hội không?
Một nữ tu sĩ tà thuật.
A voodoo priestess.
The mambo performed a ritual to cleanse the village of evil spirits.
Mambo đã thực hiện một nghi lễ để làm sạch làng khỏi linh hồn xấu.
No one dared to question the mambo's powers in the community.
Không ai dám đặt câu hỏi về sức mạnh của mambo trong cộng đồng.
Did the mambo predict any positive changes for the upcoming year?
Mambo đã dự đoán bất kỳ thay đổi tích cực nào cho năm tới chưa?
Mambo (Verb)
Nhảy điệu mambo.
Dance the mambo.
She loves to mambo at the local dance club.
Cô ấy thích nhảy mambo tại câu lạc bộ nhảy địa phương.
He never mamboes because he has two left feet.
Anh ấy không bao giờ nhảy mambo vì anh ấy có hai bàn chân trái.
Do you want to learn how to mambo for the talent show?
Bạn có muốn học cách nhảy mambo cho chương trình tài năng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp