Bản dịch của từ Mambo trong tiếng Việt
Mambo

Mambo (Noun)
Mambo is a popular dance in Latin American culture.
Mambo là một điệu nhảy phổ biến trong văn hóa Mỹ Latin.
Some people find mambo challenging to learn.
Một số người thấy việc học mambo khó khăn.
Is mambo a traditional dance performed at social gatherings?
Mambo có phải là một điệu nhảy truyền thống được biểu diễn tại các buổi tụ tập xã hội không?
Một nữ tu sĩ tà thuật.
A voodoo priestess.
The mambo performed a ritual to cleanse the village of evil spirits.
Mambo đã thực hiện một nghi lễ để làm sạch làng khỏi linh hồn xấu.
No one dared to question the mambo's powers in the community.
Không ai dám đặt câu hỏi về sức mạnh của mambo trong cộng đồng.
Did the mambo predict any positive changes for the upcoming year?
Mambo đã dự đoán bất kỳ thay đổi tích cực nào cho năm tới chưa?
Mambo (Verb)
Nhảy điệu mambo.
Dance the mambo.
She loves to mambo at the local dance club.
Cô ấy thích nhảy mambo tại câu lạc bộ nhảy địa phương.
He never mamboes because he has two left feet.
Anh ấy không bao giờ nhảy mambo vì anh ấy có hai bàn chân trái.
Do you want to learn how to mambo for the talent show?
Bạn có muốn học cách nhảy mambo cho chương trình tài năng không?
Họ từ
Mambo là một thể loại nhạc và vũ điệu có nguồn gốc từ Cuba, nổi bật trong những năm 1930 và 1940. Từ này xuất phát từ tiếng Yoruba "mambo", có nghĩa là "chuyện" hoặc "giai điệu". Trong tiếng Anh, "mambo" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh âm nhạc, "mambo" thường chỉ đến phong cách hòa âm có nhịp điệu sôi động hoặc các bài nhạc cụ cụ thể của thể loại này.
Từ "mambo" có nguồn gốc từ tiếng Kikongo, được sử dụng để chỉ "vũ điệu" hoặc "người phụ nữ" trong bối cảnh truyền thống châu Phi. Được đưa vào văn hóa Mỹ Latinh vào đầu thế kỷ 20, "mambo" đã trở thành một thể loại nhạc và vũ điệu phổ biến, đặc biệt ở Cuba. Sự kết hợp này đã làm phong phú thêm nền âm nhạc khi "mambo" mang trong mình tinh thần giao thoa văn hóa, từ đó hình thành ý nghĩa hiện đại về vũ điệu sôi động và nhịp điệu vui tươi.
Từ "mambo" tương đối hiếm gặp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến một thể loại nhạc và điệu nhảy Latin, phổ biến trong các bối cảnh văn hóa và giải trí. Nó có thể xuất hiện trong các bài đọc về âm nhạc hoặc trong các cuộc hội thoại về thể thao và nghệ thuật. Trong lĩnh vực này, từ "mambo" thường được sử dụng để mô tả phong cách nghệ thuật và sự ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp