Bản dịch của từ Mambo trong tiếng Việt

Mambo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mambo (Noun)

01

Một điệu nhảy mỹ latinh có nhịp điệu tương tự như điệu rumba.

A latin american dance similar in rhythm to the rumba.

Ví dụ

Mambo is a popular dance in Latin American culture.

Mambo là một điệu nhảy phổ biến trong văn hóa Mỹ Latin.

Some people find mambo challenging to learn.

Một số người thấy việc học mambo khó khăn.

Is mambo a traditional dance performed at social gatherings?

Mambo có phải là một điệu nhảy truyền thống được biểu diễn tại các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một nữ tu sĩ tà thuật.

A voodoo priestess.

Ví dụ

The mambo performed a ritual to cleanse the village of evil spirits.

Mambo đã thực hiện một nghi lễ để làm sạch làng khỏi linh hồn xấu.

No one dared to question the mambo's powers in the community.

Không ai dám đặt câu hỏi về sức mạnh của mambo trong cộng đồng.

Did the mambo predict any positive changes for the upcoming year?

Mambo đã dự đoán bất kỳ thay đổi tích cực nào cho năm tới chưa?

Mambo (Verb)

01

Nhảy điệu mambo.

Dance the mambo.

Ví dụ

She loves to mambo at the local dance club.

Cô ấy thích nhảy mambo tại câu lạc bộ nhảy địa phương.

He never mamboes because he has two left feet.

Anh ấy không bao giờ nhảy mambo vì anh ấy có hai bàn chân trái.

Do you want to learn how to mambo for the talent show?

Bạn có muốn học cách nhảy mambo cho chương trình tài năng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mambo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mambo

Không có idiom phù hợp