Bản dịch của từ Man hour trong tiếng Việt

Man hour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man hour (Noun)

mˈænhaʊɹ
mˈænhaʊɹ
01

Đơn vị đo công, bằng công của một người làm trong một giờ.

A unit for measuring work, equal to the work done by one person in an hour.

Ví dụ

The company calculated the project cost based on man hours.

Công ty tính chi phí dự án dựa trên giờ công.

Each employee is expected to work 40 man hours per week.

Mỗi nhân viên được mong đợi làm việc 40 giờ công mỗi tuần.

The construction required a total of 500 man hours to complete.

Việc xây dựng yêu cầu tổng cộng 500 giờ công để hoàn thành.

02

Một giờ làm việc của một người.

An hour of work done by one person.

Ví dụ

The construction project required thousands of man hours to complete.

Dự án xây dựng yêu cầu hàng nghìn giờ làm việc của mỗi người.

They calculated the cost based on the number of man hours worked.

Họ tính toán chi phí dựa trên số giờ làm việc của mỗi người.

The factory increased efficiency by monitoring man hours spent on tasks.

Nhà máy tăng hiệu suất bằng cách giám sát số giờ làm việc cho từng công việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Man hour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man hour

Không có idiom phù hợp