Bản dịch của từ Man hour trong tiếng Việt
Man hour
Man hour (Noun)
The company calculated the project cost based on man hours.
Công ty tính chi phí dự án dựa trên giờ công.
Each employee is expected to work 40 man hours per week.
Mỗi nhân viên được mong đợi làm việc 40 giờ công mỗi tuần.
The construction required a total of 500 man hours to complete.
Việc xây dựng yêu cầu tổng cộng 500 giờ công để hoàn thành.
The construction project required thousands of man hours to complete.
Dự án xây dựng yêu cầu hàng nghìn giờ làm việc của mỗi người.
They calculated the cost based on the number of man hours worked.
Họ tính toán chi phí dựa trên số giờ làm việc của mỗi người.
The factory increased efficiency by monitoring man hours spent on tasks.
Nhà máy tăng hiệu suất bằng cách giám sát số giờ làm việc cho từng công việc.
"Man hour" (giờ công) là đơn vị đo lường thời gian lao động của một người trong một giờ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý dự án, xây dựng và công nghiệp, nhằm tính toán chi phí nhân công và hiệu suất làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "man hour" vẫn được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi ưa chuộng thuật ngữ "person hour" để phản ánh tính bình đẳng giới. Tuy nhiên, "man hour" vẫn được chấp nhận trong cả hai biến thể.
Từ "man hour" có nguồn gốc từ các từ Latin "homo" (người) và "hora" (giờ). Khái niệm này được hình thành vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực quản lý dự án và lao động, nhằm biểu thị số giờ làm việc cần thiết của một người để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tính toán hiệu quả công việc và quản lý tài nguyên nhân lực trong các dự án sản xuất và xây dựng.
Thuật ngữ "man hour" thường được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quản lý dự án và xây dựng, phản ánh thời gian lao động mà một người làm việc trong một giờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và quản lý. Ngoài ra, "man hour" cũng được áp dụng trong bối cảnh đánh giá hiệu suất công việc và lập kế hoạch nguồn lực, làm nổi bật vai trò của nguồn nhân lực trong các hoạt động sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp