Bản dịch của từ Man up trong tiếng Việt

Man up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man up (Verb)

mˈæn ˈʌp
mˈæn ˈʌp
01

Cư xử một cách dũng cảm hoặc mạnh mẽ khi đối mặt với tình huống khó khăn

To behave in a brave or strong way when faced with a difficult situation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chấp nhận trách nhiệm hoặc hành động trong một tình huống

To accept responsibility or take action in a situation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thể hiện sự quyết tâm và dũng cảm khi đối mặt với thử thách

To show determination and courage when facing challenges

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Man up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man up

Không có idiom phù hợp