Bản dịch của từ Management team trong tiếng Việt
Management team
Management team (Noun)
Một nhóm người chịu trách nhiệm quản lý một tổ chức hoặc một nhóm cụ thể trong một tổ chức.
A group of people who are responsible for managing an organization or a specific group within an organization.
The management team at GreenTech organized a community cleanup last Saturday.
Đội ngũ quản lý tại GreenTech đã tổ chức một buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The management team did not approve the budget for the social event.
Đội ngũ quản lý không phê duyệt ngân sách cho sự kiện xã hội.
Is the management team planning any social initiatives for this year?
Đội ngũ quản lý có kế hoạch nào cho các sáng kiến xã hội trong năm nay không?
The management team oversees all operations of the company.
Ban quản lý giám sát tất cả các hoạt động của công ty.
There is no doubt that the management team is highly efficient.
Không có nghi ngờ nào rằng ban quản lý rất hiệu quả.
"Ban quản lý" là một thuật ngữ dùng để chỉ nhóm các cá nhân chịu trách nhiệm điều hành và giám sát hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các thành viên trong ban quản lý thường đảm nhiệm những vị trí lãnh đạo quan trọng, thực hiện các quyết định chiến lược và quản lý nguồn lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ âm của từng vùng miền.
Cụm từ "management team" bắt nguồn từ từ "manage", có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu agere", nghĩa là "làm việc bằng tay". Qua thời gian, từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "menager" trước khi được anh hóa. Ngày nay, "management team" đề cập đến nhóm cá nhân chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động trong tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phối hợp và lãnh đạo cần thiết để đạt được mục tiêu chung.
Cụm từ "management team" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và phần thi Speaking của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về tổ chức và lãnh đạo. Trong IELTS Writing, nó thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc quản lý trong doanh nghiệp hoặc tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và quản trị, liên quan đến các tình huống như họp nhóm, phân tích hiệu quả công việc và ra quyết định chiến lược.