Bản dịch của từ Manciple trong tiếng Việt
Manciple

Manciple (Noun)
The manciple bought food for the college's annual festival last week.
Người mua hàng đã mua thực phẩm cho lễ hội hàng năm của trường tuần trước.
The manciple does not waste money on unnecessary supplies for students.
Người mua hàng không lãng phí tiền vào các vật dụng không cần thiết cho sinh viên.
Is the manciple responsible for all the college's food purchases?
Người mua hàng có chịu trách nhiệm cho tất cả các khoản mua thực phẩm của trường không?
Manciple là một thuật ngữ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "mancipium", đề cập đến một người quản lý hoặc mua hàng cho một cơ sở, thường là trong bối cảnh học viện hoặc địa vị xã hội. Trong tiếng Anh, nó chủ yếu sử dụng để chỉ những người không có trình độ học thuật nhưng lại thông minh và khôn ngoan trong việc quản lý tài chính. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học cổ điển và ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "manciple" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mancipium", có nghĩa là "mua lại" hoặc "sở hữu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "mancipler", diễn tả hành động mua sắm hoặc quản lý hàng hóa. Trong lịch sử, "manciple" thường chỉ người quản lý thực phẩm cho các tổ chức học thuật hoặc tôn giáo, có chức năng là người mua sắm thông minh và có trách nhiệm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất liên quan đến sự quản lý và cung ứng.
Từ "manciple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do nó mang tính chuyên ngành, liên quan đến lĩnh vực quản lý và cung cấp thực phẩm. Ở những ngữ cảnh khác, "manciple" thường được đề cập trong các tác phẩm văn học, nhất là trong tác phẩm "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer, nơi mô tả một người quản lý hàng hóa cho các học giả, minh họa vai trò tài chính và quản lý trong xã hội thời trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp