Bản dịch của từ Mandala trong tiếng Việt
Mandala

Mandala (Noun)
The mandala represents harmony in many social movements today.
Mandala đại diện cho sự hài hòa trong nhiều phong trào xã hội ngày nay.
Many people do not understand the mandala's significance in social contexts.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của mandala trong các bối cảnh xã hội.
Is the mandala used in social art projects in your community?
Mandala có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội ở cộng đồng bạn không?
Mandala là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, có nghĩa là "hình tròn". Trong văn hóa Ấn Độ, mandala thường được sử dụng như một công cụ thiền định và biểu tượng cho vũ trụ. Mandala có thể biểu hiện các khía cạnh tâm linh và triết học, thường được trang trí bằng các hình học và màu sắc sống động. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "mandala" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "mandala", có nghĩa là "vòng tròn" hay "hình tròn". Từ gốc này xuất phát từ Latin "māndāre", có nghĩa là "chỉ định" hoặc "giao phó". Trong truyền thống tôn giáo, mandala thường được sử dụng như một biểu tượng của vũ trụ và sự kết nối giữa các yếu tố trong cuộc sống. Mặc dù lịch sử của mandala đã tồn tại hàng nghìn năm, ý nghĩa hiện đại của nó thường liên quan đến thiền định và nghệ thuật tạo hình, phản ánh sự tìm kiếm sự hài hòa và cân bằng.
Từ "mandala" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe và nói, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các tình huống văn hóa và nghệ thuật, "mandala" thường được sử dụng để chỉ các hình ảnh phức tạp biểu tượng cho vũ trụ trong triết lý Ấn Độ giáo và Phật giáo. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là trong liệu pháp nghệ thuật, nhằm biểu đạt sự tĩnh lặng và tự tìm hiểu bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp