Bản dịch của từ Manhandling trong tiếng Việt
Manhandling

Manhandling (Verb)
Để xử lý hoặc đối phó với một cách thô bạo hoặc tích cực.
To handle or deal with roughly or aggressively.
The security guard was manhandling the unruly customer.
An ninh đang xử lý khách hàng không chịu nghe lời.
The protesters accused the police of manhandling them during the rally.
Người biểu tình buộc tội cảnh sát đã xử lý họ một cách thô bạo trong cuộc biểu tình.
The bouncer was caught manhandling a patron at the nightclub.
Người làm an ninh đã bị bắt vì đã xử lý một khách hàng ở quán bar một cách thô bạo.
Dạng động từ của Manhandling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manhandle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manhandled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manhandled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manhandles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manhandling |
Manhandling (Noun)
The manhandling of the protester by the police caused outrage.
Sự xử lý thô bạo của cảnh sát đối với người biểu tình gây phẫn nộ.
The manhandling of the child by the caregiver was unacceptable.
Sự xử lý thô bạo của người chăm sóc đối với trẻ em là không chấp nhận được.
The manhandling of the suspect during the arrest was unnecessary.
Sự xử lý thô bạo của nghi phạm trong quá trình bắt giữ là không cần thiết.
Họ từ
Từ "manhandling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động sử dụng sức mạnh thái quá hoặc cưỡng bức để điều khiển hoặc xử lý một đối tượng, thường là con người hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "manhandling" thường mang hàm ý tiêu cực, liên quan đến bạo lực hoặc sự thô bạo. Hành động này có thể được xem là vi phạm quy tắc ứng xử văn minh và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Từ "manhandling" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "man", xuất phát từ tiếng Latin "hominis" (người), và "handle", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, biểu thị hành động cầm nắm. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ các hành động sử dụng sức mạnh thể chất để kiểm soát hoặc điều khiển người khác một cách thô bạo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự áp dụng sức mạnh không phù hợp, thường mang tính tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
"Manhandling" là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hành động sử dụng sức mạnh hoặc áp lực lên người khác, như trong các cuộc tranh luận, xung đột, hoặc khi mô tả hành vi bạo lực. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, từ này có thể được nhắc đến khi phân tích các vấn đề xã hội hoặc trong nghiên cứu hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp