Bản dịch của từ Manifests trong tiếng Việt

Manifests

Verb Noun [U/C]

Manifests (Verb)

mˈænəfɛs
mˈænəfɛss
01

Để hiển thị hoặc thể hiện một cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc cảm giác.

To display or exhibit something especially feelings or emotions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để hiển thị hoặc chứng minh một cái gì đó một cách rõ ràng; để tiết lộ.

To show or demonstrate something clearly to reveal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để trở nên rõ ràng hoặc hiển nhiên; để diễn ra.

To become apparent or evident to take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Manifests (Noun)

01

Một danh sách chính thức các mặt hàng hoặc người.

An official list of items or people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi chép các sự kiện hoặc hành động theo thứ tự.

A record of events or actions in order.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu liệt kê hàng hóa; một danh sách hàng hóa.

A document listing goods a cargo list.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Manifests

Không có idiom phù hợp