Bản dịch của từ Manifests trong tiếng Việt
Manifests
Manifests (Verb)
Để hiển thị hoặc thể hiện một cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc cảm giác.
To display or exhibit something especially feelings or emotions.
Her smile manifests her happiness.
Nụ cười của cô ấy biểu lộ hạnh phúc của mình.
His silence does not manifest his true feelings.
Sự im lặng của anh ấy không biểu lộ cảm xúc thật của mình.
Does body language manifest more than words in communication?
Ngôn ngữ cơ thể có biểu lộ nhiều hơn lời nói trong giao tiếp không?
Để hiển thị hoặc chứng minh một cái gì đó một cách rõ ràng; để tiết lộ.
To show or demonstrate something clearly to reveal.
Her dedication to volunteering manifests in her active participation in community events.
Sự tận tụy của cô ấy trong công tác tình nguyện thể hiện qua sự tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng.
The lack of support from the government manifests in the social unrest.
Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ phản ánh qua sự bất ổn xã hội.
Does the importance of mental health manifest in social policies in your country?
Việc quan trọng của sức khỏe tâm thần có thể thấy qua chính sách xã hội ở quốc gia của bạn không?
Her dedication to volunteering manifests in her community service projects.
Sự tận tụy của cô ấy trong việc tình nguyện hiện ra trong các dự án phục vụ cộng đồng của cô ấy.
The lack of support from the government manifests as a barrier to progress.
Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ hiện ra như một rào cản đối với sự tiến triển.
Does the importance of cultural preservation manifest in your country's policies?
Mức độ quan trọng của bảo tồn văn hóa có hiện ra trong chính sách của quốc gia bạn không?
Manifests (Noun)
The manifests for the event were checked at the entrance.
Các biểu mẫu cho sự kiện đã được kiểm tra ở cửa vào.
There was a mistake in the manifests, causing delays in registration.
Có một sai sót trong các biểu mẫu, gây ra sự chậm trễ trong đăng ký.
Are all the manifests ready for the conference tomorrow?
Tất cả các biểu mẫu đã sẵn sàng cho hội nghị ngày mai chưa?
His manifesto manifests his political beliefs clearly.
Tuyên bố của anh ấy thể hiện rõ niềm tin chính trị của mình.
The lack of evidence manifests the weakness of his argument.
Sự thiếu chứng cứ thể hiện sự yếu kém của lập luận của anh ấy.
Does the report manifest any new information about the social issue?
Bản báo cáo có thể hiện bất kỳ thông tin mới nào về vấn đề xã hội không?
The manifests must be submitted before the shipment leaves the port.
Các tài liệu xuất nhập khẩu phải được nộp trước khi hàng hóa rời cảng.
The company failed to provide the manifests, causing delays in delivery.
Công ty đã không cung cấp danh sách hàng hóa, gây ra sự trễ trả hàng.
Do you have the manifests for the goods you are importing?
Bạn có danh sách hàng hóa cho các mặt hàng bạn đang nhập khẩu không?
Dạng danh từ của Manifests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manifest | Manifests |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp