Bản dịch của từ Manna from heaven trong tiếng Việt
Manna from heaven
Manna from heaven (Idiom)
The new job offer felt like manna from heaven for Sarah.
Lời đề nghị công việc mới như một món quà từ thiên đường cho Sarah.
This unexpected grant is not manna from heaven for the community.
Khoản trợ cấp bất ngờ này không phải là món quà từ thiên đường cho cộng đồng.
Is this donation truly manna from heaven for local charities?
Liệu khoản quyên góp này có thực sự là món quà từ thiên đường cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
"Manna from heaven" là một thành ngữ có nguồn gốc từ Kinh Thánh, dùng để chỉ sự trợ giúp hoặc tài nguyên bất ngờ, thường trong lúc khó khăn. Cụm từ này hàm ý sự cứu rỗi, phước lành hoặc điều may mắn đến bất ngờ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm ngữ âm của từng phương ngữ.
Cụm từ "manna from heaven" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "mān" được dùng để chỉ thức ăn thần thánh mà người Israel nhận được trong quá trình xuất hành từ Ai Cập. Về mặt ngữ nghĩa, "manna" nghĩa là "cái gì"? – phản ánh sự ngạc nhiên của người dân khi nhận được thức ăn kỳ diệu này từ Chúa. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ sự cứu trợ hoặc phúc lợi bất ngờ nào từ trên trời, thể hiện tính thiêng liêng và kỳ diệu trong đời sống con người.
Cụm từ "manna from heaven" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc bài phát biểu nhằm tả những điều tốt đẹp bất ngờ. Ngữ cảnh phổ biến cho cụm từ này là trong các cuộc thảo luận về sự giúp đỡ bất ngờ, thành công trong kinh doanh, hoặc các sự kiện mang lại lợi ích không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp