Bản dịch của từ Manna from heaven trong tiếng Việt

Manna from heaven

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manna from heaven (Idiom)

01

Một sự việc bất ngờ mang lại may mắn (như một cơ hội bất ngờ để kiếm tiền)

A sudden happening that brings good fortune as a sudden opportunity to make money.

Ví dụ

The new job offer felt like manna from heaven for Sarah.

Lời đề nghị công việc mới như một món quà từ thiên đường cho Sarah.

This unexpected grant is not manna from heaven for the community.

Khoản trợ cấp bất ngờ này không phải là món quà từ thiên đường cho cộng đồng.

Is this donation truly manna from heaven for local charities?

Liệu khoản quyên góp này có thực sự là món quà từ thiên đường cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manna from heaven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manna from heaven

Không có idiom phù hợp