Bản dịch của từ Manoeuvrability trong tiếng Việt
Manoeuvrability
Manoeuvrability (Noun)
The new community center has excellent manoeuvrability for large events.
Trung tâm cộng đồng mới có khả năng di chuyển tuyệt vời cho các sự kiện lớn.
The park's layout does not allow for good manoeuvrability.
Bố cục của công viên không cho phép khả năng di chuyển tốt.
Does the city's transportation plan improve manoeuvrability for residents?
Kế hoạch giao thông của thành phố có cải thiện khả năng di chuyển cho cư dân không?
Manoeuvrability (Adjective)
The new bus design improves manoeuvrability in crowded city streets.
Thiết kế xe buýt mới cải thiện khả năng điều khiển trên đường phố đông đúc.
The old model does not have good manoeuvrability for urban areas.
Mẫu cũ không có khả năng điều khiển tốt cho khu vực đô thị.
Does this new car model offer better manoeuvrability than the last?
Mẫu xe mới này có cung cấp khả năng điều khiển tốt hơn mẫu trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Manoeuvrability cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp