Bản dịch của từ Manoeuvrability trong tiếng Việt

Manoeuvrability

Noun [U/C] Adjective

Manoeuvrability (Noun)

mˌænjʊɹˈæʃəbəli
mˌænjʊɹˈæʃəbəli
01

Chất lượng dễ dàng di chuyển hoặc thay đổi hướng.

The quality of being easy to move or change direction.

Ví dụ

The new community center has excellent manoeuvrability for large events.

Trung tâm cộng đồng mới có khả năng di chuyển tuyệt vời cho các sự kiện lớn.

The park's layout does not allow for good manoeuvrability.

Bố cục của công viên không cho phép khả năng di chuyển tốt.

Does the city's transportation plan improve manoeuvrability for residents?

Kế hoạch giao thông của thành phố có cải thiện khả năng di chuyển cho cư dân không?

Manoeuvrability (Adjective)

mˌænjʊɹˈæʃəbəli
mˌænjʊɹˈæʃəbəli
01

Có thể di chuyển hoặc thay đổi hướng dễ dàng.

Able to move or change direction easily.

Ví dụ

The new bus design improves manoeuvrability in crowded city streets.

Thiết kế xe buýt mới cải thiện khả năng điều khiển trên đường phố đông đúc.

The old model does not have good manoeuvrability for urban areas.

Mẫu cũ không có khả năng điều khiển tốt cho khu vực đô thị.

Does this new car model offer better manoeuvrability than the last?

Mẫu xe mới này có cung cấp khả năng điều khiển tốt hơn mẫu trước không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manoeuvrability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The arch bridge typically stretches no more than 200 meters in length, with the centre of its arch at a maximum height of 100 meters above the lake bed, which should allow small ships to underneath [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Manoeuvrability

Không có idiom phù hợp