Bản dịch của từ Mansell trong tiếng Việt

Mansell

Noun [U/C]Noun [C]

Mansell (Noun)

mˈænsl̩
mˈænsl̩
01

(chủ yếu là người anh) một loại kẹo hoặc bánh kẹo nhỏ.

(chiefly british) a small sweet or confection.

Ví dụ

She offered a mansell to her friend during the social gathering.

Cô ấy đã tặng một chiếc kẹo mansell cho bạn cô trong buổi tụ tập xã hội.

The hostess prepared a tray of mansells for the party guests.

Chủ nhà đã chuẩn bị một khay kẹo mansell cho khách mời tại buổi tiệc.

Mansell (Noun Countable)

mˈænsl̩
mˈænsl̩
01

Họ của một người.

The surname of a person.

Ví dụ

The Mansell family is well-known in the community.

Gia đình Mansell nổi tiếng trong cộng đồng.

Mr. Mansell donated to the local charity organization.

Ông Mansell quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mansell

Không có idiom phù hợp