Bản dịch của từ Mansplaining trong tiếng Việt
Mansplaining

Mansplaining (Noun)
Sự giải thích về điều gì đó của một người đàn ông, thường là với một người phụ nữ, theo cách được coi là trịch thượng hoặc trịch thượng.
The explanation of something by a man typically to a woman in a manner regarded as condescending or patronizing.
Mansplaining often occurs during meetings, frustrating many female team members.
Mansplaining thường xảy ra trong các cuộc họp, làm frustr nhiều thành viên nữ.
Many women do not appreciate mansplaining in social discussions.
Nhiều phụ nữ không thích mansplaining trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is mansplaining common in workplace conversations among men and women?
Mansplaining có phổ biến trong các cuộc trò chuyện tại nơi làm việc không?
"Mansplaining" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả hành vi của nam giới khi giải thích điều gì đó cho nữ giới theo cách mà thường mang tính chất thiếu tôn trọng, thể hiện sự choáng ngợp về kiến thức mà không xem xét đến sự hiểu biết của người nghe. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh xã hội và bình đẳng giới, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bình quyền giới tính và văn hóa công sở.
Từ "mansplaining" được cấu thành từ hai phần: "man" (người đàn ông) và "explaining" (giải thích). Nguyên gốc chữ "explain" bắt nguồn từ tiếng Latinh "explanare", có nghĩa là "làm cho rõ ràng". Khái niệm này xuất hiện vào đầu thế kỷ 21 nhằm chỉ hành vi giải thích một cách vênh váo từ nam giới đến nữ giới, thể hiện sự không tôn trọng hoặc coi thường sự hiểu biết của phụ nữ. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ quyền lực và giới tính trong giao tiếp hiện đại.
"Mansplaining" là một thuật ngữ thường gặp trong các cuộc thảo luận về giới tính và bình đẳng. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các thành phần Speaking và Writing khi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và mối quan hệ giữa nam và nữ. Nó không thường xuyên xuất hiện trong Listening và Reading. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán hành vi giải thích mang tính chèn ép từ nam giới đối với nữ giới, thể hiện sự thiếu tôn trọng và nhận thức về mặt bình đẳng giới.