Bản dịch của từ Manta trong tiếng Việt
Manta
Noun [U/C]
Manta (Noun)
mˈɑntɑ
mˈæntə
Ví dụ
Mantas are majestic creatures often found in tropical waters.
Mantas là những sinh vật uy nghi thường xuất hiện trong nước nhiệt đới.
The manta population in the Pacific Ocean is facing threats.
Dân số manta ở Đại Tây Dương đang đối mặt với nguy cơ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manta
Không có idiom phù hợp