Bản dịch của từ Manta trong tiếng Việt
Manta

Manta (Noun)
Mantas are majestic creatures often found in tropical waters.
Mantas là những sinh vật uy nghi thường xuất hiện trong nước nhiệt đới.
The manta population in the Pacific Ocean is facing threats.
Dân số manta ở Đại Tây Dương đang đối mặt với nguy cơ.
Tourists enjoy snorkeling to observe mantas in their natural habitat.
Du khách thích thú khi lặn ngắm manta trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Họ từ
Manta (cá đuối manta) là một loại cá thuộc họ Mantaidae, được biết đến với kích thước lớn và hình dáng đặc trưng với các cánh rộng, lượn lờ trong nước. Manta chủ yếu sinh sống ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có nhỏ nhặt về ngữ điệu và nhấn âm. Manta thường được nghiên cứu về hành vi di cư và sinh thái học trong môi trường biển, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn đại dương.
Từ "manta" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manta", có nghĩa là "chiếc áo choàng" hoặc "tấm vải lớn". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng để chỉ một số loài cá lớn thuộc họ Manta, nổi bật với hình dạng có cánh dày và rộng. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa hình ảnh của chiếc áo choàng và hình dáng đặc trưng của loài cá này, nhấn mạnh tính chất rộng lớn và thanh thoát của nó.
Từ "manta" (hàng hải) thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến động vật biển, cụ thể là cá đuối manta. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học về sinh thái học hoặc trong lĩnh vực bảo tồn động vật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và các hệ sinh thái biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp