Bản dịch của từ Manta trong tiếng Việt

Manta

Noun [U/C]

Manta (Noun)

mˈɑntɑ
mˈæntə
01

Một tia quỷ xuất hiện ở vùng biển nhiệt đới và có thể đạt kích thước rất lớn.

A devil ray that occurs in tropical seas and may reach very great size.

Ví dụ

Mantas are majestic creatures often found in tropical waters.

Mantas là những sinh vật uy nghi thường xuất hiện trong nước nhiệt đới.

The manta population in the Pacific Ocean is facing threats.

Dân số manta ở Đại Tây Dương đang đối mặt với nguy cơ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manta

Không có idiom phù hợp