Bản dịch của từ Mantissas trong tiếng Việt

Mantissas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantissas (Noun)

mæntˈɪsəz
mæntˈɪsəz
01

Số dùng trong ký hiệu khoa học là phần chính, không có chữ số thập phân.

A number used in scientific notation that is the main part without the decimal places.

Ví dụ

The mantissas in scientific notation help simplify complex social data analysis.

Các mantissa trong ký hiệu khoa học giúp đơn giản hóa phân tích dữ liệu xã hội phức tạp.

Social studies do not always require mantissas for basic calculations.

Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần mantissa cho các phép tính cơ bản.

What are the mantissas used in the latest social research findings?

Các mantissa nào được sử dụng trong những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất?

Mantissas (Noun Countable)

mæntˈɪsəz
mæntˈɪsəz
01

Làm ơn. của mantissa.

Pl of mantissa.

Ví dụ

The mantissas of the survey results were analyzed for accuracy.

Các mantissa của kết quả khảo sát đã được phân tích để đảm bảo độ chính xác.

The researchers did not report the mantissas in their findings.

Các nhà nghiên cứu đã không báo cáo các mantissa trong phát hiện của họ.

What are the mantissas used in this social study?

Các mantissa nào được sử dụng trong nghiên cứu xã hội này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mantissas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mantissas

Không có idiom phù hợp