Bản dịch của từ Mantissas trong tiếng Việt
Mantissas

Mantissas (Noun)
The mantissas in scientific notation help simplify complex social data analysis.
Các mantissa trong ký hiệu khoa học giúp đơn giản hóa phân tích dữ liệu xã hội phức tạp.
Social studies do not always require mantissas for basic calculations.
Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cần mantissa cho các phép tính cơ bản.
What are the mantissas used in the latest social research findings?
Các mantissa nào được sử dụng trong những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất?
Mantissas (Noun Countable)
Làm ơn. của mantissa.
Pl of mantissa.
The mantissas of the survey results were analyzed for accuracy.
Các mantissa của kết quả khảo sát đã được phân tích để đảm bảo độ chính xác.
The researchers did not report the mantissas in their findings.
Các nhà nghiên cứu đã không báo cáo các mantissa trong phát hiện của họ.
What are the mantissas used in this social study?
Các mantissa nào được sử dụng trong nghiên cứu xã hội này?
Họ từ
Trong toán học và khoa học máy tính, "mantissas" (số biểu diễn) là phần thập phân của một số trong hệ thống số nhị phân hoặc số thập phân, được sử dụng trong ký hiệu khoa học để thể hiện các giá trị lớn hoặc nhỏ. Trong hệ thống số thập phân, một mantissa thường đi kèm với một số mũ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, "mantissas" thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và toán học.
Từ "mantissa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mantissa", nghĩa là "thêm vào" hoặc "phần bổ sung". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các phần của số trong hệ thống số học. Ngày nay, trong toán học và khoa học máy tính, "mantissa" dùng để chỉ phần thập phân của một số trong định dạng số thực khoa học. Sự chuyển đổi này phản ánh cách mà từ ngữ đã phát triển từ khái niệm bổ sung thành khái niệm số học cụ thể.
Từ "mantissas" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường được dùng trong lĩnh vực toán học và khoa học, đặc biệt trong các khái niệm liên quan đến số thập phân và logarithm. Trong các tình huống học thuật, "mantissas" thường liên quan đến việc tính toán trong các nghiên cứu hoặc bài báo kỹ thuật, nhưng hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.