Bản dịch của từ Manvantara trong tiếng Việt
Manvantara

Manvantara (Noun)
The manvantara lasts for millions of years in Hindu belief.
Manvantara kéo dài hàng triệu năm trong niềm tin Hindu.
There is no evidence of manvantara in modern social studies.
Không có bằng chứng nào về manvantara trong các nghiên cứu xã hội hiện đại.
What are the characteristics of each manvantara in Hindu cosmology?
Các đặc điểm của mỗi manvantara trong vũ trụ học Hindu là gì?
Manvantara là một thuật ngữ trong triết học Ấn Độ, đề cập đến một khoảng thời gian trong chu kỳ vũ trụ, cụ thể là thời kỳ mà một phần của vũ trụ được cai trị bởi một vị Mạn đà la (Manu). Thời gian này có thể kéo dài hàng triệu năm và được phân thành các giai đoạn với những sự kiện toàn cầu quan trọng. Khái niệm này có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các truyền thuyết tôn giáo và triết học Ấn Độ cổ đại, liên quan đến âm và dương, sự sáng tạo và hủy diệt.
Từ "manvantara" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, bao gồm hai phần: "manu" (người sáng lập) và "antara" (khoảng thời gian). Trong truyền thuyết Hindu, manvantara đề cập đến một chu kỳ thời gian dài, được dẫn dắt bởi một Manu cụ thể. Khái niệm này đã qua nhiều nền văn hóa và triết lý, đặc biệt là trong các tác phẩm tôn giáo và triết học Ấn Độ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những giai đoạn lịch sử hoặc chu kỳ vĩ đại, liên kết với khái niệm về sự tái tạo và phát triển.
Từ "manvantara" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "manvantara" xuất phát từ triết học Ấn Độ, đề chỉ một thời kỳ dài trong chu kỳ vũ trụ. Khái niệm này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học liên quan đến Hindu giáo và những nghiên cứu về thời gian và không gian trong vũ trụ học.