Bản dịch của từ Maraschino trong tiếng Việt

Maraschino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maraschino (Noun)

mæɹəskˈinoʊ
mæɹəskˈinoʊ
01

Một loại rượu mùi ngọt ngào, mạnh mẽ được làm từ những quả anh đào nhỏ màu đen của dalmatian.

A strong sweet liqueur made from small black dalmatian cherries.

Ví dụ

I enjoyed maraschino in my cocktail at the party last night.

Tôi đã thưởng thức maraschino trong cocktail tại bữa tiệc tối qua.

They did not serve maraschino at the wedding reception last month.

Họ đã không phục vụ maraschino tại tiệc cưới tháng trước.

Did you try maraschino at the social event last weekend?

Bạn đã thử maraschino tại sự kiện xã hội cuối tuần qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maraschino/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maraschino

Không có idiom phù hợp