Bản dịch của từ Dalmatian trong tiếng Việt

Dalmatian

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dalmatian (Noun)

dælmˈeɪʃn
dælmˈeɪshn
01

Một con chó thuộc giống màu trắng có đốm đen hoặc nâu.

A dog of a white breed with black or brown spots.

Ví dụ

My friend has a Dalmatian named Max with beautiful black spots.

Bạn tôi có một chú chó Dalmatian tên là Max với những đốm đen đẹp.

Many people do not like Dalmatians because they shed a lot.

Nhiều người không thích chó Dalmatian vì chúng rụng lông nhiều.

Do you think Dalmatians are good pets for families with children?

Bạn có nghĩ rằng chó Dalmatian là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

Dạng danh từ của Dalmatian (Noun)

SingularPlural

Dalmatian

Dalmatians

Dalmatian (Noun Countable)

dælmˈeɪʃn
dælmˈeɪshn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của dalmatia, một vùng của croatia.

A native or inhabitant of dalmatia a region of croatia.

Ví dụ

A Dalmatian lives in the beautiful region of Croatia.

Một người Dalmatian sống ở vùng đẹp của Croatia.

Many Dalmatians do not speak English fluently.

Nhiều người Dalmatian không nói tiếng Anh lưu loát.

Are Dalmatians known for their unique culture and traditions?

Người Dalmatian có nổi tiếng với văn hóa và truyền thống độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dalmatian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dalmatian

Không có idiom phù hợp