Bản dịch của từ Dalmatian trong tiếng Việt
Dalmatian

Dalmatian (Noun)
My friend has a Dalmatian named Max with beautiful black spots.
Bạn tôi có một chú chó Dalmatian tên là Max với những đốm đen đẹp.
Many people do not like Dalmatians because they shed a lot.
Nhiều người không thích chó Dalmatian vì chúng rụng lông nhiều.
Do you think Dalmatians are good pets for families with children?
Bạn có nghĩ rằng chó Dalmatian là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?
Dạng danh từ của Dalmatian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dalmatian | Dalmatians |
Dalmatian (Noun Countable)
Một người bản địa hoặc cư dân của dalmatia, một vùng của croatia.
A native or inhabitant of dalmatia a region of croatia.
A Dalmatian lives in the beautiful region of Croatia.
Một người Dalmatian sống ở vùng đẹp của Croatia.
Many Dalmatians do not speak English fluently.
Nhiều người Dalmatian không nói tiếng Anh lưu loát.
Are Dalmatians known for their unique culture and traditions?
Người Dalmatian có nổi tiếng với văn hóa và truyền thống độc đáo không?
Từ "Dalmatian" chỉ giống chó có nguồn gốc từ vùng Dalmatia, Croatia. Chúng nổi bật với bộ lông trắng điểm xuyết những đốm đen hoặc nâu. Chó Dalmatian thường được biết đến với tính năng thông minh, năng động và dễ huấn luyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "Dalmatian" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh địa phương có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong văn hóa, như trong phim hoạt hình hoặc tiểu thuyết.
Từ "dalmatian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Dalmatia", tên gọi của một vùng đất thuộc hiện nay là Croatia, nơi giống chó này được nuôi dưỡng và phát triển. Từ thế kỷ 18, "dalmatian" đã được sử dụng để mô tả giống chó có đặc trưng với bộ lông trắng và đốm đen. Sự kết nối giữa nguồn gốc địa lý và phẩm chất nổi bật của giống chó này đã định hình ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính đặc trưng và sự nổi bật của chúng trong văn hóa nuôi thú cưng.
Từ "dalmatian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thú cưng hoặc văn hóa ẩm thực, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về động vật hoặc sự nuôi dưỡng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về giống chó trong các tài liệu nuôi dưỡng thú cưng hoặc trong các tác phẩm văn học và phim ảnh, khi mô tả các nhân vật hoặc biểu tượng văn hóa.