Bản dịch của từ Marauder trong tiếng Việt
Marauder

Marauder (Noun)
The marauder stole food from the village during the night.
Kẻ cướp đã ăn cắp thức ăn từ làng vào ban đêm.
The villagers were afraid of the marauder lurking in the forest.
Người dân sợ hãi trước kẻ cướp ẩn náu trong rừng.
The marauder was caught by the authorities and taken to jail.
Kẻ cướp đã bị cảnh sát bắt và đưa vào tù.
The marauder stole food from the village during the night.
Kẻ cướp đột nhập lấy thức ăn từ làng vào ban đêm.
The marauder was caught by the authorities and arrested.
Kẻ cướp bị cơ quan bắt giữ và bắt giữ.
The marauder's actions caused fear among the local residents.
Hành động của kẻ cướp gây ra nỗi sợ hãi cho cư dân địa phương.
Họ từ
Từ "marauder" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm có hành vi cướp bóc, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "marauder" với nghĩa chung là kẻ cướp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể thay đổi âm tiết. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự bạo lực và tội phạm.
Từ "marauder" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "marauder", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "xâm lăng". Tiếng Pháp này xuất phát từ động từ "maraud", nghĩa là "cướp giật", liên quan đến từ "maraud" trong tiếng Latinh "maraudare". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động của những kẻ cướp bóc, thường được liên kết với sự tàn phá và xâm lược. Ngày nay, "marauder" được sử dụng để chỉ những kẻ cướp bóc, mang âm hưởng tiêu cực và ám chỉ đến hành vi bạo lực.
Từ "marauder" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về các chủ đề liên quan đến xung đột, tội phạm hoặc hành vi phi pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "marauder" thường được sử dụng để mô tả những kẻ cướp bóc hoặc cướp phá trong các cuộc chiến tranh, truyện cổ tích hay tài liệu lịch sử, thể hiện sự tàn bạo và xung đột trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất