Bản dịch của từ Marcelled trong tiếng Việt

Marcelled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marcelled (Verb)

mˈɑɹsəld
mˈɑɹsəld
01

Uốn hoặc uốn (tóc) theo những đường gợn sóng cố định hoặc mảnh.

To wave or curl the hair in fixed or fine undulations.

Ví dụ

She marcelled her hair for the charity event last Saturday.

Cô ấy đã uốn tóc cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.

He did not marcel his hair before the important meeting.

Anh ấy đã không uốn tóc trước cuộc họp quan trọng.

Did she marcel her hair for the wedding last month?

Cô ấy đã uốn tóc cho đám cưới tháng trước chưa?

Marcelled (Adjective)

mˈɑɹsəld
mˈɑɹsəld
01

Có kiểu lượn sóng hoặc xoăn.

Having a wavy or curly pattern.

Ví dụ

Her marcelled hair looked stunning at the social event last night.

Tóc xoăn của cô ấy trông thật tuyệt tại sự kiện xã hội tối qua.

His marcelled hairstyle does not suit the formal occasion.

Kiểu tóc xoăn của anh ấy không phù hợp với dịp trang trọng.

Is her marcelled hair a new trend in social gatherings?

Tóc xoăn của cô ấy có phải là xu hướng mới trong các buổi gặp gỡ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marcelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marcelled

Không có idiom phù hợp