Bản dịch của từ Marcelled trong tiếng Việt
Marcelled
Marcelled (Verb)
She marcelled her hair for the charity event last Saturday.
Cô ấy đã uốn tóc cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
He did not marcel his hair before the important meeting.
Anh ấy đã không uốn tóc trước cuộc họp quan trọng.
Did she marcel her hair for the wedding last month?
Cô ấy đã uốn tóc cho đám cưới tháng trước chưa?
Marcelled (Adjective)
Her marcelled hair looked stunning at the social event last night.
Tóc xoăn của cô ấy trông thật tuyệt tại sự kiện xã hội tối qua.
His marcelled hairstyle does not suit the formal occasion.
Kiểu tóc xoăn của anh ấy không phù hợp với dịp trang trọng.
Is her marcelled hair a new trend in social gatherings?
Tóc xoăn của cô ấy có phải là xu hướng mới trong các buổi gặp gỡ không?