Bản dịch của từ Marcelling trong tiếng Việt

Marcelling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marcelling (Verb)

mˈɑɹsəlɨŋ
mˈɑɹsəlɨŋ
01

Uốn hoặc uốn (tóc), thường là theo một loạt các gợn sóng đều đặn.

To wave or crimp hair usually in a series of regular undulations.

Ví dụ

She is marcelling her hair for the party on Saturday.

Cô ấy đang uốn tóc cho bữa tiệc vào thứ Bảy.

He is not marcelling his hair for the job interview.

Anh ấy không uốn tóc cho buổi phỏng vấn xin việc.

Are you marcelling your hair for the wedding next week?

Bạn có đang uốn tóc cho đám cưới tuần tới không?

Marcelling (Noun Countable)

mˈɑɹsəlɨŋ
mˈɑɹsəlɨŋ
01

Hành động, quá trình, hoặc thời trang của marcelling.

The act process or fashion of marcelling.

Ví dụ

Marcelling became popular in the 1920s among socialites in Paris.

Kỹ thuật marcelling trở nên phổ biến vào những năm 1920 ở Paris.

Many people do not understand the art of marcelling today.

Nhiều người không hiểu nghệ thuật marcelling ngày nay.

Is marcelling still used in modern social events like weddings?

Kỹ thuật marcelling có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marcelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marcelling

Không có idiom phù hợp