Bản dịch của từ Marcelling trong tiếng Việt
Marcelling

Marcelling (Verb)
She is marcelling her hair for the party on Saturday.
Cô ấy đang uốn tóc cho bữa tiệc vào thứ Bảy.
He is not marcelling his hair for the job interview.
Anh ấy không uốn tóc cho buổi phỏng vấn xin việc.
Are you marcelling your hair for the wedding next week?
Bạn có đang uốn tóc cho đám cưới tuần tới không?
Marcelling (Noun Countable)
Marcelling became popular in the 1920s among socialites in Paris.
Kỹ thuật marcelling trở nên phổ biến vào những năm 1920 ở Paris.
Many people do not understand the art of marcelling today.
Nhiều người không hiểu nghệ thuật marcelling ngày nay.
Is marcelling still used in modern social events like weddings?
Kỹ thuật marcelling có còn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Họ từ
Marcelling là thuật ngữ chỉ kỹ thuật làm tóc để tạo ra các lọn sóng hoặc uốn lượn, thường được thực hiện bằng cách sử dụng các cây kẹp tóc nóng. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Pháp "marceller", có nghĩa là "uốn lượn". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "marcelling" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, biến thể này chủ yếu được áp dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và thời trang.
Từ "marcelling" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marceler", có nghĩa là tạo nếp hoặc uốn xoăn. Gốc Latin của từ này là "martius", nghĩa là "tháng Ba", liên quan đến thời kỳ khi các kiểu tóc uốn nở rộ. "Marcelling" được sử dụng để chỉ kỹ thuật uốn tóc bằng cách sử dụng các thanh sắt nóng để tạo ra những lọn tóc dày và đều đặn. Việc này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong phong cách và tiêu chuẩn thẩm mỹ của xã hội.
Từ "marcelling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc về lĩnh vực thời trang và làm đẹp, cụ thể là kiểu tóc cuốn sóng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về chăm sóc sắc đẹp, tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp tóc, hoặc các bài viết mô tả xu hướng làm đẹp. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống liên quan đến ngành công nghiệp thời trang và làm tóc.