Bản dịch của từ Marginal tax bracket trong tiếng Việt

Marginal tax bracket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marginal tax bracket (Noun)

mˈɑɹdʒənəl tˈæks bɹˈækɨt
mˈɑɹdʒənəl tˈæks bɹˈækɨt
01

Mức thu nhập mà một người nộp thuế bắt đầu trả thuế ở tỷ lệ cao hơn.

The income level at which a taxpayer starts to pay taxes at a higher rate.

Ví dụ

Many people fear entering a higher marginal tax bracket this year.

Nhiều người lo sợ vào mức thuế biên cao hơn năm nay.

She does not understand her marginal tax bracket clearly.

Cô ấy không hiểu rõ về mức thuế biên của mình.

What is the current marginal tax bracket for single filers?

Mức thuế biên hiện tại cho người nộp thuế độc thân là gì?

02

Một loại thuế thu nhập áp dụng cho thu nhập vượt qua một ngưỡng cụ thể.

A category of income tax rates that applies to income over a specific threshold.

Ví dụ

Many Americans are in the 22% marginal tax bracket this year.

Nhiều người Mỹ nằm trong khung thuế 22% năm nay.

Not everyone understands their marginal tax bracket and its implications.

Không phải ai cũng hiểu khung thuế và những tác động của nó.

Is the marginal tax bracket for single filers higher than for couples?

Khung thuế biên cho người nộp đơn đơn thân có cao hơn không?

03

Phần thu nhập bị đánh thuế theo tỷ lệ thuế biên.

The portion of income that is taxed at the marginal tax rate.

Ví dụ

Many Americans fall into the 22% marginal tax bracket this year.

Nhiều người Mỹ rơi vào khung thuế biên 22% năm nay.

Not everyone understands their marginal tax bracket and its implications.

Không phải ai cũng hiểu khung thuế biên của họ và những tác động.

What is your marginal tax bracket for 2023 income levels?

Khung thuế biên của bạn cho thu nhập năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marginal tax bracket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marginal tax bracket

Không có idiom phù hợp