Bản dịch của từ Marinades trong tiếng Việt

Marinades

Noun [U/C] Noun [U]

Marinades (Noun)

mˈɑɹɨnˌeɪdz
mˈɑɹɨnˌeɪdz
01

Một chế phẩm có axit, chẳng hạn như giấm hoặc nước ép cam quýt, được dùng để làm mềm và tạo hương vị cho thịt, hải sản hoặc rau.

A preparation with an acid such as vinegar or citrus juice that is used to tenderize and flavor meat seafood or vegetables.

Ví dụ

Many chefs use marinades to enhance flavors in their dishes.

Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng cường hương vị trong món ăn.

Some people do not like marinades on their grilled chicken.

Một số người không thích nước ướp trên gà nướng của họ.

Do you prefer marinades with citrus or vinegar for your steak?

Bạn thích nước ướp với chanh hay giấm cho bít tết của bạn?

02

Dung dịch lỏng có hương liệu dùng để ngâm thực phẩm trước khi nấu để tăng hương vị.

A flavored liquid solution used to soak food before cooking to enhance its flavor.

Ví dụ

Many chefs use marinades to enhance meat flavors in their dishes.

Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng hương vị thịt trong món ăn.

Restaurants do not always serve dishes with marinades for flavor enhancement.

Nhà hàng không phải lúc nào cũng phục vụ món ăn có nước ướp để tăng hương vị.

Do you think marinades improve the taste of grilled chicken?

Bạn có nghĩ rằng nước ướp cải thiện hương vị của gà nướng không?

03

Hỗn hợp gia vị và axit dùng để bảo quản thực phẩm.

A mixture of seasonings and acids used for preserving food.

Ví dụ

Many chefs use marinades to enhance the flavor of grilled chicken.

Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng hương vị của gà nướng.

Restaurants do not always prepare their own marinades for dishes.

Nhà hàng không phải lúc nào cũng tự làm nước ướp cho món ăn.

Do you prefer spicy marinades for your barbecue events in summer?

Bạn có thích nước ướp cay cho các sự kiện nướng vào mùa hè không?

Dạng danh từ của Marinades (Noun)

SingularPlural

Marinade

Marinades

Marinades (Noun Uncountable)

mˈɑɹɨnˌeɪdz
mˈɑɹɨnˌeɪdz
01

Quá trình ngâm thực phẩm trong nước ướp.

The process of soaking food in a marinade.

Ví dụ

Marinades enhance the flavor of grilled chicken at social gatherings.

Nước ướp làm tăng hương vị của gà nướng trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not use marinades for their barbecue parties.

Nhiều người không sử dụng nước ướp cho tiệc nướng của họ.

Do you think marinades are essential for a good barbecue?

Bạn có nghĩ rằng nước ướp là cần thiết cho một bữa tiệc nướng không?

02

Hương vị đặc trưng do nước xốt mang lại.

The characteristic flavor imparted by a marinade.

Ví dụ

The marinades at the festival enhanced the chicken's flavor remarkably.

Các gia vị ướp tại lễ hội làm tăng hương vị của gà đáng kể.

The marinades did not impress the judges during the cooking competition.

Các gia vị ướp không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi nấu ăn.

Do marinades really make a difference in social gatherings?

Các gia vị ướp có thực sự tạo ra sự khác biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marinades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marinades

Không có idiom phù hợp