Bản dịch của từ Marinades trong tiếng Việt
Marinades

Marinades (Noun)
Many chefs use marinades to enhance flavors in their dishes.
Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng cường hương vị trong món ăn.
Some people do not like marinades on their grilled chicken.
Một số người không thích nước ướp trên gà nướng của họ.
Do you prefer marinades with citrus or vinegar for your steak?
Bạn thích nước ướp với chanh hay giấm cho bít tết của bạn?
Many chefs use marinades to enhance meat flavors in their dishes.
Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng hương vị thịt trong món ăn.
Restaurants do not always serve dishes with marinades for flavor enhancement.
Nhà hàng không phải lúc nào cũng phục vụ món ăn có nước ướp để tăng hương vị.
Do you think marinades improve the taste of grilled chicken?
Bạn có nghĩ rằng nước ướp cải thiện hương vị của gà nướng không?
Hỗn hợp gia vị và axit dùng để bảo quản thực phẩm.
A mixture of seasonings and acids used for preserving food.
Many chefs use marinades to enhance the flavor of grilled chicken.
Nhiều đầu bếp sử dụng nước ướp để tăng hương vị của gà nướng.
Restaurants do not always prepare their own marinades for dishes.
Nhà hàng không phải lúc nào cũng tự làm nước ướp cho món ăn.
Do you prefer spicy marinades for your barbecue events in summer?
Bạn có thích nước ướp cay cho các sự kiện nướng vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Marinades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marinade | Marinades |
Marinades (Noun Uncountable)
Marinades enhance the flavor of grilled chicken at social gatherings.
Nước ướp làm tăng hương vị của gà nướng trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not use marinades for their barbecue parties.
Nhiều người không sử dụng nước ướp cho tiệc nướng của họ.
Do you think marinades are essential for a good barbecue?
Bạn có nghĩ rằng nước ướp là cần thiết cho một bữa tiệc nướng không?
Hương vị đặc trưng do nước xốt mang lại.
The characteristic flavor imparted by a marinade.
The marinades at the festival enhanced the chicken's flavor remarkably.
Các gia vị ướp tại lễ hội làm tăng hương vị của gà đáng kể.
The marinades did not impress the judges during the cooking competition.
Các gia vị ướp không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi nấu ăn.
Do marinades really make a difference in social gatherings?
Các gia vị ướp có thực sự tạo ra sự khác biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Marinades" là thuật ngữ chỉ các hỗn hợp chất lỏng, thường được làm từ giấm, dầu ăn, gia vị và thảo mộc, được sử dụng để ướp thực phẩm trước khi chế biến. Việc ướp có tác dụng tăng cường hương vị và làm cho thực phẩm mềm mại hơn. Cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, một số thành phần cụ thể trong marinades có thể thay đổi tùy vào văn hóa ẩm thực từng vùng.
Từ "marinades" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marinade", xuất phát từ "mariner", nghĩa là "để làm cho mặn" từ tiếng Latinh "marinarius", có nghĩa là "thuộc về biển". Lịch sử của quá trình ướp thực phẩm trong dung dịch acid và gia vị này đã có từ lâu, thường được sử dụng để bảo quản và tăng cường hương vị. Ngày nay, "marinades" chỉ về các dung dịch ướp được sử dụng rộng rãi để gia tăng hương vị cho thịt, cá và rau củ.
Từ "marinades" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và viết. Tuy nhiên, từ này lại được sử dụng khá thường xuyên trong các ngữ cảnh ẩm thực, chẳng hạn như trong các công thức nấu ăn và thảo luận về phương pháp chế biến thực phẩm. Việc tạo ra các loại nước ướp cũng là một chủ đề phổ biến trong các chương trình truyền hình ẩm thực và hội thảo nấu ăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc tăng hương vị món ăn.