Bản dịch của từ Marine-exhibit trong tiếng Việt

Marine-exhibit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine-exhibit (Noun)

mˌɛɹinɨhˈɛstɨk
mˌɛɹinɨhˈɛstɨk
01

Trưng bày hoặc trình diễn công cộng về sinh vật biển hoặc các mặt hàng liên quan.

A display or public show of marine life or related items.

Ví dụ

The marine exhibit at the aquarium featured colorful tropical fish.

Triển lãm hải dương tại thủy cung có nhiều cá nhiệt đới màu sắc.

The marine exhibit did not include any dangerous sea creatures.

Triển lãm hải dương không bao gồm bất kỳ sinh vật biển nguy hiểm nào.

Is the marine exhibit open for visitors this weekend?

Triển lãm hải dương có mở cửa cho khách tham quan cuối tuần này không?

Marine-exhibit (Adjective)

mˌɛɹinɨhˈɛstɨk
mˌɛɹinɨhˈɛstɨk
01

Của, được tìm thấy ở, hoặc liên quan đến biển.

Of found in or relating to the sea.

Ví dụ

The marine-exhibit showcased diverse sea life from the Pacific Ocean.

Triển lãm hải dương đã giới thiệu đa dạng sinh vật biển từ Thái Bình Dương.

The museum does not have a marine-exhibit on coral reefs.

Bảo tàng không có triển lãm hải dương nào về rạn san hô.

Is the marine-exhibit open to the public this weekend?

Triển lãm hải dương có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marine-exhibit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine-exhibit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.