Bản dịch của từ Marine-exhibit trong tiếng Việt
Marine-exhibit

Marine-exhibit (Noun)
The marine exhibit at the aquarium featured colorful tropical fish.
Triển lãm hải dương tại thủy cung có nhiều cá nhiệt đới màu sắc.
The marine exhibit did not include any dangerous sea creatures.
Triển lãm hải dương không bao gồm bất kỳ sinh vật biển nguy hiểm nào.
Is the marine exhibit open for visitors this weekend?
Triển lãm hải dương có mở cửa cho khách tham quan cuối tuần này không?
Marine-exhibit (Adjective)
The marine-exhibit showcased diverse sea life from the Pacific Ocean.
Triển lãm hải dương đã giới thiệu đa dạng sinh vật biển từ Thái Bình Dương.
The museum does not have a marine-exhibit on coral reefs.
Bảo tàng không có triển lãm hải dương nào về rạn san hô.
Is the marine-exhibit open to the public this weekend?
Triển lãm hải dương có mở cửa cho công chúng vào cuối tuần này không?
Thuật ngữ "marine-exhibit" (triển lãm thủy sinh) được sử dụng để chỉ các khu vực trưng bày các loài sinh vật biển và môi trường sống của chúng. Trong tiếng Anh, "marine-exhibit" thường xuất hiện trong các bối cảnh như thủy cung và bảo tàng hải dương học. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều hiểu và áp dụng thuật ngữ này một cách tương tự, không có khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc nghĩa.
Từ "marine" xuất phát từ tiếng Latin "marinus", có nghĩa là "thuộc về biển", được hình thành từ gốc "mare", nghĩa là "biển". Từ "exhibit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "trưng bày". Trong bối cảnh hiện nay, "marine exhibit" đề cập đến các buổi trưng bày liên quan đến sinh vật biển, thể hiện sự kết hợp giữa nghiên cứu sinh thái và giáo dục công chúng về đa dạng sinh học của đại dương.
Từ "marine-exhibit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và bảo tồn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bảo tàng hải dương, triển lãm sinh vật biển, hoặc các sự kiện giáo dục về môi trường biển. Sự phổ biến của "marine-exhibit" có thể thấy trong các bài viết, thuyết trình, hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến sinh học biển và bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp