Bản dịch của từ Marine salvage trong tiếng Việt
Marine salvage
Noun [U/C]

Marine salvage(Noun)
mɚˈin sˈælvədʒ
mɚˈin sˈælvədʒ
Ví dụ
02
Quá trình thu hồi tài sản từ một vụ chìm tàu.
The process of recovering property from a shipwreck.
Ví dụ
03
Bồi thường được trao cho một người giúp cứu trợ một con tàu hoặc hàng hóa.
Compensation awarded to a person who helps to rescue a ship or cargo.
Ví dụ
