Bản dịch của từ Maritime labour convention trong tiếng Việt

Maritime labour convention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime labour convention(Noun)

mˈɛɹətˌaɪm lˈeɪbɚ kənvˈɛnʃən
mˈɛɹətˌaɪm lˈeɪbɚ kənvˈɛnʃən
01

Một tập hợp quy định điều chỉnh điều kiện làm việc và sinh hoạt của thủy thủ.

A set of regulations governing the working and living conditions of seafarers.

Ví dụ
02

Một hiệp ước quốc tế thiết lập quyền lợi và tiêu chuẩn cho công nhân hàng hải.

An international treaty that establishes rights and standards for maritime workers.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ nhằm đảm bảo công việc xứng đáng cho những người làm việc trong ngành hàng hải.

A framework aimed at ensuring decent work for those employed in the maritime industry.

Ví dụ