Bản dịch của từ Maritime labour convention trong tiếng Việt
Maritime labour convention
Noun [U/C]

Maritime labour convention (Noun)
mˈɛɹətˌaɪm lˈeɪbɚ kənvˈɛnʃən
mˈɛɹətˌaɪm lˈeɪbɚ kənvˈɛnʃən
01
Một hiệp ước quốc tế thiết lập quyền lợi và tiêu chuẩn cho công nhân hàng hải.
An international treaty that establishes rights and standards for maritime workers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maritime labour convention
Không có idiom phù hợp