Bản dịch của từ Maritime piracy trong tiếng Việt
Maritime piracy

Maritime piracy (Noun)
Maritime piracy affects international shipping and trade significantly each year.
Cướp biển hàng hải ảnh hưởng lớn đến vận tải và thương mại quốc tế mỗi năm.
Maritime piracy does not only happen in the Caribbean Sea anymore.
Cướp biển hàng hải không chỉ xảy ra ở Biển Caribbean nữa.
Does maritime piracy increase during economic downturns in developing countries?
Cướp biển hàng hải có tăng lên trong thời kỳ suy thoái kinh tế ở các nước đang phát triển không?
Hành vi cướp bóc được thực hiện trên biển, đặc biệt là bởi các tàu hoặc đội ngũ có vũ trang.
The practice of robbery conducted at sea, especially by armed ships or crews.
Maritime piracy affects many shipping routes around the world today.
Cướp biển ảnh hưởng đến nhiều tuyến đường vận chuyển trên thế giới hôm nay.
Maritime piracy does not only happen in the Somali waters.
Cướp biển không chỉ xảy ra ở vùng biển Somalia.
Does maritime piracy still threaten international trade in 2023?
Cướp biển có còn đe dọa thương mại quốc tế vào năm 2023 không?
Maritime piracy has increased along the Somali coast in recent years.
Cướp biển đã gia tăng dọc theo bờ biển Somalia trong những năm gần đây.
Maritime piracy does not only affect shipping companies but also local fishermen.
Cướp biển không chỉ ảnh hưởng đến các công ty vận tải mà còn đến ngư dân địa phương.
Is maritime piracy a serious issue in Southeast Asia today?
Cướp biển có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở Đông Nam Á hôm nay không?