Bản dịch của từ Maritime piracy trong tiếng Việt

Maritime piracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime piracy (Noun)

mˈɛɹətˌaɪm pˈaɪɹəsi
mˈɛɹətˌaɪm pˈaɪɹəsi
01

Hành động tấn công tàu thuyền trên biển để đánh cắp hàng hóa hoặc tài sản khác.

The act of attacking ships at sea in order to steal cargo or other valuables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành vi cướp bóc được thực hiện trên biển, đặc biệt là bởi các tàu hoặc đội ngũ có vũ trang.

The practice of robbery conducted at sea, especially by armed ships or crews.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hành vi bạo lực hoặc cướp bóc trong môi trường hàng hải, thường liên quan đến tội phạm có tổ chức.

Acts of violence or robbery in maritime environments, often associated with organized crime.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maritime piracy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maritime piracy

Không có idiom phù hợp