Bản dịch của từ Maritime piracy trong tiếng Việt
Maritime piracy
Noun [U/C]

Maritime piracy (Noun)
mˈɛɹətˌaɪm pˈaɪɹəsi
mˈɛɹətˌaɪm pˈaɪɹəsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành vi cướp bóc được thực hiện trên biển, đặc biệt là bởi các tàu hoặc đội ngũ có vũ trang.
The practice of robbery conducted at sea, especially by armed ships or crews.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maritime piracy
Không có idiom phù hợp