Bản dịch của từ Market pricing trong tiếng Việt

Market pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market pricing (Noun)

mˈɑɹkət pɹˈaɪsɨŋ
mˈɑɹkət pɹˈaɪsɨŋ
01

Quá trình xác định giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ dựa trên mức giá thị trường hiện hành.

The process of establishing a price for a good or service based on the prevailing market rates.

Ví dụ

Market pricing influences how consumers decide to purchase goods.

Giá cả thị trường ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng quyết định mua hàng.

Market pricing does not always reflect the true value of services.

Giá cả thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị thực của dịch vụ.

How does market pricing affect social equality in different communities?

Giá cả thị trường ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở các cộng đồng khác nhau?

Market pricing helps consumers find affordable products in local stores.

Giá cả thị trường giúp người tiêu dùng tìm sản phẩm giá rẻ tại cửa hàng.

Market pricing does not always reflect the true value of goods.

Giá cả thị trường không luôn phản ánh giá trị thực của hàng hóa.

02

Một chiến lược định giá được sử dụng trong nhiều ngành, nơi giá được xác định bởi cạnh tranh và nhu cầu trên thị trường.

A pricing strategy used in various industries where the price is determined by the competition and demand in the market.

Ví dụ

Market pricing affects how families budget their monthly grocery expenses.

Giá cả thị trường ảnh hưởng đến cách các gia đình lập ngân sách chi tiêu.

Market pricing does not always reflect the true value of products.

Giá cả thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị thực của sản phẩm.

How does market pricing influence social services in our community?

Giá cả thị trường ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta?

Market pricing affects how local businesses set their product prices.

Giá cả thị trường ảnh hưởng đến cách các doanh nghiệp địa phương định giá sản phẩm.

Market pricing does not guarantee a fair price for consumers.

Giá cả thị trường không đảm bảo giá cả công bằng cho người tiêu dùng.

03

Phương pháp đặt giá phù hợp với điều kiện thị trường và mong đợi của khách hàng.

The method of setting prices that comply with market conditions and customer expectations.

Ví dụ

Market pricing helps businesses understand customer expectations in social services.

Giá cả thị trường giúp doanh nghiệp hiểu mong đợi của khách hàng trong dịch vụ xã hội.

Market pricing does not always reflect the true value of social programs.

Giá cả thị trường không luôn phản ánh giá trị thực sự của các chương trình xã hội.

How does market pricing affect social equality in urban areas?

Giá cả thị trường ảnh hưởng như thế nào đến sự công bằng xã hội ở khu vực đô thị?

Market pricing helps businesses adjust to customer needs effectively.

Giá cả thị trường giúp doanh nghiệp điều chỉnh nhu cầu khách hàng hiệu quả.

Many companies do not use market pricing for their products.

Nhiều công ty không sử dụng giá cả thị trường cho sản phẩm của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market pricing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] Second, the heavy cost of producing a range of advertisements can raise the of many products, meaning that people will have to pay more money to buy an item that they want [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Market pricing

Không có idiom phù hợp