Bản dịch của từ Market pricing trong tiếng Việt
Market pricing
Noun [U/C]

Market pricing (Noun)
mˈɑɹkət pɹˈaɪsɨŋ
mˈɑɹkət pɹˈaɪsɨŋ
01
Quá trình xác định giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ dựa trên mức giá thị trường hiện hành.
The process of establishing a price for a good or service based on the prevailing market rates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược định giá được sử dụng trong nhiều ngành, nơi giá được xác định bởi cạnh tranh và nhu cầu trên thị trường.
A pricing strategy used in various industries where the price is determined by the competition and demand in the market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Second, the heavy cost of producing a range of advertisements can raise the of many products, meaning that people will have to pay more money to buy an item that they want [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Idiom with Market pricing
Không có idiom phù hợp