Bản dịch của từ Market street trong tiếng Việt

Market street

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market street (Noun)

mˌɑɹkətɹˈist
mˌɑɹkətɹˈist
01

Một con phố trong thị trấn nơi họp chợ; một con phố có nhiều quầy hàng trong chợ. trước đây cũng vậy (tiếng scotland): †con phố chính trong một thị trấn (lỗi thời).

A street in a town where a market is held; a street lined with market stalls. formerly also (scottish): †a main street in a town (obsolete).

Ví dụ

Market Street in San Francisco is famous for its shops.

Đường Market ở San Francisco nổi tiếng với các cửa hàng của mình.

The market street was bustling with vendors selling fresh produce.

Đường chợ đang nhộn nhịp với các người bán hàng bán sản phẩm tươi.

The town's market street is a popular spot for locals and tourists.

Đường chợ của thị trấn là một địa điểm phổ biến cho người dân địa phương và du khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market street

Không có idiom phù hợp