Bản dịch của từ Market visit trong tiếng Việt

Market visit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market visit (Noun)

mˈɑɹkət vˈɪzɨt
mˈɑɹkət vˈɪzɨt
01

Một dịp khi ai đó đến một chợ để kiểm tra hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

An occasion when someone goes to a marketplace to examine or purchase goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyến đi được thực hiện với mục đích hiểu các xu hướng thị trường và sở thích của người tiêu dùng.

A trip made for the purpose of understanding market trends and consumer preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyến đi công tác để đánh giá khả năng bán hàng hóa trong một khu vực thị trường cụ thể.

A business trip to assess the viability of selling products in a particular market area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market visit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market visit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.