Bản dịch của từ Marketing channel trong tiếng Việt

Marketing channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing channel (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ tʃˈænəl
mˈɑɹkətɨŋ tʃˈænəl
01

Một phương tiện mà qua đó hàng hóa và dịch vụ được bán và giao đến tay khách hàng.

A means by which goods and services are sold and delivered to customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Con đường mà sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.

The path by which products or services make their way to the consumer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách cụ thể mà một công ty giao tiếp với thị trường mục tiêu của mình để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

A specific way in which a firm communicates with its target market to promote its products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marketing channel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing channel

Không có idiom phù hợp