Bản dịch của từ Marketing channel trong tiếng Việt
Marketing channel
Noun [U/C]

Marketing channel(Noun)
mˈɑɹkətɨŋ tʃˈænəl
mˈɑɹkətɨŋ tʃˈænəl
01
Một phương tiện mà qua đó hàng hóa và dịch vụ được bán và giao đến tay khách hàng.
A means by which goods and services are sold and delivered to customers.
Ví dụ
Ví dụ
