Bản dịch của từ Marlin trong tiếng Việt
Marlin

Marlin (Noun)
The annual marlin fishing competition brings together enthusiasts from all over.
Cuộc thi câu cá marlin hàng năm quy tụ những người đam mê từ khắp nơi.
His biggest catch was a massive marlin weighing over 500 pounds.
Con cá lớn nhất mà anh đánh bắt được là con cá marlin khổng lồ nặng hơn 500 pound.
The marlin population has been declining due to overfishing in recent years.
Số lượng cá marlin đã giảm do đánh bắt quá mức trong những năm gần đây.
Họ từ
Marlin là một loại cá thuộc họ Istiophoridae, nổi bật với cơ thể dài, mảnh và mỏ nhọn, được tìm thấy chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Marlin được biết đến như một loài cá thể thao, phổ biến trong môn đánh cá giải trí, do khả năng bơi nhanh và sức mạnh tuyệt vời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "marlin" để chỉ cùng một loài cá.
Từ "marlin" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Tây Ban Nha "marlin" và tiếng Hà Lan "marlinch". Xuất phát từ gốc Latinh "mare", có nghĩa là "biển", từ này được sử dụng để chỉ một loại cá thuộc họ istiophoridae, nổi tiếng với kích thước lớn và khả năng bơi nhanh. Sự nhận diện này gắn liền với môi trường sống của nó, làm nổi bật mối liên hệ giữa từ này và các đặc tính sinh học cũng như môi trường tự nhiên của loài cá này.
Từ "marlin" ít xuất hiện trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến trò chuyện về động vật biển hoặc du lịch câu cá. Ở ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành hải sản, thể thao câu cá, và bảo tồn sinh thái, khi mô tả một loại cá lớn và nhanh. Việc hiểu biết về marlin có thể hỗ trợ học viên trong các tình huống nghề nghiệp liên quan đến sinh vật biển.