Bản dịch của từ Marquetry trong tiếng Việt

Marquetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marquetry (Noun)

mˈʌɹkɪtɹi
mˈʌɹkɪtɹi
01

Tác phẩm khảm làm từ những mảnh gỗ nhỏ màu hoặc các vật liệu khác, dùng để trang trí đồ nội thất.

Inlaid work made from small pieces of coloured wood or other materials used for the decoration of furniture.

Ví dụ

Marquetry is a popular technique in furniture decoration.

Làm ghép gỗ là một kỹ thuật phổ biến trong trang trí đồ gỗ.

Some people find marquetry too intricate for DIY projects.

Một số người thấy làm ghép gỗ quá phức tạp cho dự án tự làm.

Is marquetry a traditional craft in your culture?

Làm ghép gỗ có phải là một nghề thủ công truyền thống trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marquetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marquetry

Không có idiom phù hợp