Bản dịch của từ Masquerade as trong tiếng Việt
Masquerade as
Masquerade as (Phrase)
Many people masquerade as celebrities during Halloween parties for fun.
Nhiều người giả trang thành người nổi tiếng trong các bữa tiệc Halloween.
Students do not masquerade as teachers during the school festival.
Học sinh không giả trang thành giáo viên trong lễ hội trường.
Do you think people should masquerade as their favorite characters at events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên giả trang thành nhân vật yêu thích tại các sự kiện không?
Cụm từ "masquerade as" được hiểu là giả vờ, đóng giả một hình thức hoặc một danh tính khác nhằm che giấu sự thật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động mà một cá nhân hoặc đối tượng cố gắng lừa dối người khác về bản chất thực sự của mình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này. "Masquerade" còn ám chỉ đến các buổi tiệc hóa trang, nơi mọi người mặc trang phục giả dạng.
Từ "masquerade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mascarade", được hình thành từ gốc Latin "masca" có nghĩa là "bóng ma" hoặc "hình dáng đáng sợ". Ban đầu, "masquerade" chỉ những buổi lễ hóa trang, nơi người tham gia sử dụng mặt nạ để che giấu danh tính. Hiện nay, "masquerade as" được sử dụng để chỉ hành động giả mạo hoặc hành xử như một ai đó, phản ánh tính chất giấu diếm và sự huyền bí của từ gốc.
Cụm từ "masquerade as" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả hành động giả dạng hoặc che giấu bản chất thực sự của một cá nhân hoặc đối tượng. Trong các tình huống thực tế, cụm này thường được sử dụng trong văn học, phê bình xã hội và tâm lý học, để chỉ việc ngụy trang hoặc đóng vai, nhằm phân tích các hành vi ẩn dụ và sự tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp