Bản dịch của từ Mass book trong tiếng Việt
Mass book

Mass book (Noun)
Một cuốn sách lễ. trước đây (thỉnh thoảng): †bất kỳ cuốn sách cầu nguyện nào dùng trong phụng vụ (lỗi thời).
A missal formerly occasionally †any prayer book for liturgical use obsolete.
The church distributed mass books during the community service last Sunday.
Nhà thờ đã phát sách cầu nguyện trong buổi lễ cộng đồng Chủ nhật vừa qua.
Many people do not use mass books in modern worship services.
Nhiều người không sử dụng sách cầu nguyện trong các buổi thờ phượng hiện đại.
Do you think mass books are still relevant in today's society?
Bạn có nghĩ rằng sách cầu nguyện vẫn còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
"Các quyển sách thánh" (mass book) là tài liệu chứa đựng các nghi lễ và bài đọc trong các buổi lễ của Giáo hội Công giáo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "mass" thường được sử dụng để chỉ buổi lễ Thánh trong Công giáo, trong khi "book" đề cập đến sách. Ngày nay, các quyển sách này thường có phiên bản điện tử, phản ánh sự chuyển mình của việc thờ phượng trong thời đại công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp