Bản dịch của từ Mass spectrometer trong tiếng Việt

Mass spectrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass spectrometer (Noun)

mæs spɛktɹˈɑmɪtəɹ
mæs spɛktɹˈɑmɪtəɹ
01

Một dụng cụ phân tích dùng để xác định thành phần hóa học của vật liệu bằng cách đo tỷ lệ khối lượng trên điện tích của các ion.

An analytical instrument used to identify the chemical composition of materials by measuring the masstocharge ratio of ions.

Ví dụ

The mass spectrometer revealed the chemicals in the water supply.

Máy khối phổ đã tiết lộ các hóa chất trong nguồn nước.

The mass spectrometer did not detect any harmful substances in food.

Máy khối phổ không phát hiện bất kỳ chất độc hại nào trong thực phẩm.

Can a mass spectrometer analyze the air quality in cities?

Liệu máy khối phổ có thể phân tích chất lượng không khí ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mass spectrometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass spectrometer

Không có idiom phù hợp