Bản dịch của từ Massive hit trong tiếng Việt

Massive hit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massive hit(Noun)

mˈæsɨv hˈɪt
mˈæsɨv hˈɪt
01

Một sản phẩm giải trí rất thành công, như bài hát, phim.

A very successful song, film, or other entertainment product.

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc buổi biểu diễn được công chúng đánh giá cao.

An event or performance that is greatly appreciated by the public.

Ví dụ
03

Một sự kiện có ảnh hưởng đáng kể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.

A significantly impactful occurrence, often used in a commercial context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh