Bản dịch của từ Massive hit trong tiếng Việt

Massive hit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massive hit (Noun)

mˈæsɨv hˈɪt
mˈæsɨv hˈɪt
01

Một sản phẩm giải trí rất thành công, như bài hát, phim.

A very successful song, film, or other entertainment product.

Ví dụ

Taylor Swift's new album was a massive hit this year.

Album mới của Taylor Swift là một thành công lớn năm nay.

The movie was not a massive hit among critics.

Bộ phim không phải là một thành công lớn giữa các nhà phê bình.

Was the concert a massive hit for the community?

Buổi hòa nhạc có phải là một thành công lớn cho cộng đồng không?

The song 'Shape of You' was a massive hit in 2017.

'Shape of You' là một bản hit lớn vào năm 2017.

Not every movie becomes a massive hit at the box office.

Không phải bộ phim nào cũng trở thành một bản hit lớn tại phòng vé.

02

Một sự kiện hoặc buổi biểu diễn được công chúng đánh giá cao.

An event or performance that is greatly appreciated by the public.

Ví dụ

The concert was a massive hit among the local community.

Buổi hòa nhạc là một thành công lớn trong cộng đồng địa phương.

The festival was not a massive hit this year due to rain.

Lễ hội năm nay không phải là một thành công lớn vì mưa.

Was the charity event a massive hit last weekend?

Sự kiện từ thiện cuối tuần trước có phải là một thành công lớn không?

The concert by Taylor Swift was a massive hit last weekend.

Buổi hòa nhạc của Taylor Swift là một thành công lớn cuối tuần trước.

The new social media app was not a massive hit among users.

Ứng dụng mạng xã hội mới không phải là một thành công lớn giữa người dùng.

03

Một sự kiện có ảnh hưởng đáng kể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.

A significantly impactful occurrence, often used in a commercial context.

Ví dụ

The movie 'Avatar' was a massive hit in 2009.

Bộ phim 'Avatar' là một cú hit lớn vào năm 2009.

The new app is not a massive hit among teenagers.

Ứng dụng mới không phải là một cú hit lớn trong giới trẻ.

Was the concert a massive hit for the local community?

Buổi hòa nhạc có phải là một cú hit lớn cho cộng đồng địa phương không?

The new social media campaign was a massive hit among teenagers.

Chiến dịch truyền thông xã hội mới là một cú hit lớn trong giới trẻ.

The charity event was not a massive hit this year.

Sự kiện từ thiện năm nay không phải là một cú hit lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Massive hit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Massive hit

Không có idiom phù hợp