Bản dịch của từ Massively trong tiếng Việt
Massively

Massively (Adverb)
The charity event was massively successful, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã thành công một cách rất lớn, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
The campaign to end hunger was massively supported by the community.
Chiến dịch chấm dứt nạn đói đã được cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.
The new initiative to reduce pollution was massively impactful on the city.
Sáng kiến mới để giảm ô nhiễm đã tác động mạnh mẽ đến thành phố.
The video went massively viral on social media platforms.
Video đã trở nên rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The influencer's post was massively popular among young audiences.
Bài đăng của người ảnh hưởng đã rất phổ biến trong số khán giả trẻ.
The campaign to raise awareness about mental health issues was massively successful.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần đã rất thành công.
Họ từ
Từ "massively" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một cách độ lớn, quy mô hoặc cường độ của một hành động, thường mang nghĩa "rất lớn" hoặc "một cách ồ ạt". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "massively" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ sự gia tăng đáng kể trong các lĩnh vực như công nghệ hoặc kinh doanh.
Từ "massively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "massa", có nghĩa là khối, khối lượng. Trong tiếng Pháp cổ, từ "massif" được sử dụng để chỉ điều gì đó lớn lao và vững chắc. Từ thế kỷ 19, "massively" đã dần trở thành một trạng từ chỉ tính chất hoặc sự mở rộng lớn về quy mô hoặc ảnh hưởng. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện khái niệm về sự tăng cường độ lớn hoặc sự hiện diện mạnh mẽ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "massively" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình, đặc biệt trong các bối cảnh mô tả hoặc nhấn mạnh quy mô lớn của một hiện tượng. Trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng sâu rộng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học hoặc xã hội, tạo ra sự rõ ràng và tính chính xác trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



