Bản dịch của từ Massively trong tiếng Việt

Massively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massively (Adverb)

mˈæsɪvli
mˈæsɪvli
01

Một cách đồ sộ, theo cách có vẻ to lớn, nặng nề hoặc hùng vĩ.

In a massive manner in a way that appears large heavy or imposing.

Ví dụ

The charity event was massively successful, raising over $1 million.

Sự kiện từ thiện đã thành công một cách rất lớn, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.

The campaign to end hunger was massively supported by the community.

Chiến dịch chấm dứt nạn đói đã được cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.

The new initiative to reduce pollution was massively impactful on the city.

Sáng kiến mới để giảm ô nhiễm đã tác động mạnh mẽ đến thành phố.

02

(từ lóng) tuyệt vời.

Slang greatly.

Ví dụ

The video went massively viral on social media platforms.

Video đã trở nên rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The influencer's post was massively popular among young audiences.

Bài đăng của người ảnh hưởng đã rất phổ biến trong số khán giả trẻ.

The campaign to raise awareness about mental health issues was massively successful.

Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần đã rất thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/massively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or zebras are on the brink of extinction since they are hunted for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In the past Vietnamese people used to consume a amount of meat [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh, celebrity and TV chefs have a influence on what ordinary people cook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I think it depends on what young people are doing on the Internet, as it can be a great resource or a distraction [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Massively

Không có idiom phù hợp