Bản dịch của từ Master's degree trong tiếng Việt

Master's degree

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master's degree (Noun Countable)

mˌæstɚsˈidɡi
mˌæstɚsˈidɡi
01

Bằng cao đẳng hoặc đại học nâng cao, đặc biệt là bằng cấp dưới tiến sĩ; một bằng sau đại học.

An advanced college or university degree especially one below the level of a doctorate a postgraduate degree.

Ví dụ

Many people pursue a master's degree to enhance their career opportunities.

Nhiều người theo đuổi bằng thạc sĩ để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

She does not have a master's degree in social work.

Cô ấy không có bằng thạc sĩ trong lĩnh vực công tác xã hội.

Does he hold a master's degree in sociology or psychology?

Anh ấy có bằng thạc sĩ về xã hội học hay tâm lý học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master's degree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master's degree

Không có idiom phù hợp