Bản dịch của từ Master spirit trong tiếng Việt
Master spirit
Noun [U/C]

Master spirit (Noun)
mˈæstəɹ spˈɪɹɪt
mˈæstəɹ spˈɪɹɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người có kỹ năng cao hoặc hiểu biết sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể
A person who is highly skilled or knowledgeable in a particular area
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ảnh hưởng hướng dẫn hoặc nguồn cảm hứng trong một lĩnh vực hoặc nỗ lực cụ thể
A guiding influence or inspiration in a particular field or endeavor
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Master spirit
Không có idiom phù hợp