Bản dịch của từ Master spirit trong tiếng Việt

Master spirit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master spirit(Noun)

mˈæstəɹ spˈɪɹɪt
mˈæstəɹ spˈɪɹɪt
01

Một người có quyền kiểm soát hoặc thẩm quyền đối với người khác

A person who has control or authority over others

Ví dụ
02

Một người có kỹ năng cao hoặc hiểu biết sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể

A person who is highly skilled or knowledgeable in a particular area

Ví dụ
03

Một ảnh hưởng hướng dẫn hoặc nguồn cảm hứng trong một lĩnh vực hoặc nỗ lực cụ thể

A guiding influence or inspiration in a particular field or endeavor

Ví dụ