Bản dịch của từ Mastering trong tiếng Việt

Mastering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastering(Noun)

mˈæstɚɪŋ
mˈæstɚɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình nắm vững một chủ đề cụ thể.

The action or process of mastering a particular subject.

Ví dụ

Mastering(Verb)

mˈæstɚɪŋ
mˈæstɚɪŋ
01

Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng hoàn chỉnh về một chủ đề cụ thể.

Acquiring complete knowledge or skill in a particular subject.

Ví dụ

Dạng động từ của Mastering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Master

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mastering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ