Bản dịch của từ Mastering trong tiếng Việt
Mastering
Mastering (Verb)
She is mastering social skills through regular practice and community involvement.
Cô ấy đang thành thạo kỹ năng xã hội qua việc thực hành thường xuyên và tham gia cộng đồng.
He is not mastering social etiquette despite attending many workshops.
Anh ấy không thành thạo phép tắc xã hội mặc dù đã tham gia nhiều hội thảo.
Are students mastering social concepts in their group projects this semester?
Các sinh viên có đang thành thạo các khái niệm xã hội trong dự án nhóm học kỳ này không?
Dạng động từ của Mastering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Master |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mastering |
Mastering (Noun)
Hành động hoặc quá trình nắm vững một chủ đề cụ thể.
The action or process of mastering a particular subject.
Mastering social skills helps improve relationships and communication in society.
Việc làm chủ kỹ năng xã hội giúp cải thiện mối quan hệ và giao tiếp trong xã hội.
Mastering social dynamics is not easy for many young adults today.
Việc làm chủ động xã hội không dễ dàng với nhiều người trẻ ngày nay.
Is mastering social etiquette essential for success in modern workplaces?
Việc làm chủ quy tắc xã hội có cần thiết cho thành công trong công việc hiện đại không?
Họ từ
"Mastering" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ của "master" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ khả năng thành thạo hoặc kiểm soát một kỹ năng, lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ ở một số âm vị. "Mastering" thường được sử dụng trong cụm từ như "mastering a language" (thành thạo một ngôn ngữ), thể hiện mức độ cao của sự hiểu biết và năng lực trong lĩnh vực đó.
Từ "mastering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "magistrare", nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "quản lý". Qua thời gian, "master" đã tiến hóa thành danh từ chỉ người có quyền lực hoặc kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Sự kết hợp của tiền tố "-ing" tạo thành động gerund thể hiện hành động trong việc đạt được thành thạo, từ đó liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại - quá trình làm chủ hoặc thành thạo một kỹ năng hay nghệ thuật nào đó.
Từ "mastering" có tần suất sử dụng cao trong thành phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, học thuật và kỹ năng chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc phát triển kỹ năng hoặc kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "mastering" còn được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, âm nhạc và nghệ thuật để chỉ quá trình đạt được trình độ thành thạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp