Bản dịch của từ Masterstroke trong tiếng Việt

Masterstroke

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterstroke (Noun)

mˈæstɚstɹoʊk
mˈæstɚstɹoʊk
01

Một hành động rất khéo léo và ấn tượng.

A very skilful and impressive act.

Ví dụ

The charity event was a masterstroke in fundraising for local schools.

Sự kiện từ thiện là một cú đột phá trong việc gây quỹ cho trường địa phương.

The community did not expect such a masterstroke from the organizers.

Cộng đồng không mong đợi một cú đột phá như vậy từ ban tổ chức.

Was the festival's success a masterstroke by the city council?

Liệu sự thành công của lễ hội có phải là một cú đột phá của hội đồng thành phố không?

Masterstroke (Idiom)

01

Một hành động thể hiện kỹ năng và khả năng tuyệt vời.

An action that shows great skill and ability.

Ví dụ

Her masterstroke was organizing the community event in just two weeks.

Bước đi tài tình của cô ấy là tổ chức sự kiện cộng đồng chỉ trong hai tuần.

That was not a masterstroke; it failed to engage the audience.

Đó không phải là một bước đi tài tình; nó đã không thu hút khán giả.

Was his decision to collaborate a masterstroke for the local charity?

Liệu quyết định hợp tác của anh ấy có phải là bước đi tài tình cho tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterstroke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterstroke

Không có idiom phù hợp