Bản dịch của từ Masterstroke trong tiếng Việt
Masterstroke

Masterstroke (Noun)
Một hành động rất khéo léo và ấn tượng.
A very skilful and impressive act.
The charity event was a masterstroke in fundraising for local schools.
Sự kiện từ thiện là một cú đột phá trong việc gây quỹ cho trường địa phương.
The community did not expect such a masterstroke from the organizers.
Cộng đồng không mong đợi một cú đột phá như vậy từ ban tổ chức.
Was the festival's success a masterstroke by the city council?
Liệu sự thành công của lễ hội có phải là một cú đột phá của hội đồng thành phố không?
Masterstroke (Idiom)
Her masterstroke was organizing the community event in just two weeks.
Bước đi tài tình của cô ấy là tổ chức sự kiện cộng đồng chỉ trong hai tuần.
That was not a masterstroke; it failed to engage the audience.
Đó không phải là một bước đi tài tình; nó đã không thu hút khán giả.
Was his decision to collaborate a masterstroke for the local charity?
Liệu quyết định hợp tác của anh ấy có phải là bước đi tài tình cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
"Masterstroke" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những hành động hoặc quyết định chiến lược xuất sắc, thường dẫn đến thành công lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể thao và kinh doanh để diễn tả sự khéo léo và tinh tế trong lựa chọn hoặc thực hiện công việc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "masterstroke" với cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy theo văn hóa và lĩnh vực cụ thể.
Từ "masterstroke" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "master", xuất phát từ tiếng Latin "magister" có nghĩa là thầy, người điều khiển, và "stroke", từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là cú đánh hay sự di chuyển. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và nghệ thuật, nhưng dần dần được mở rộng để diễn tả những hành động xuất sắc hoặc quyết định sáng suốt. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tinh tế và khả năng lãnh đạo vượt trội.
"Masterstroke" là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc, hoặc viết một cách trực tiếp. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, đặc biệt liên quan đến việc mô tả những chiến lược thông minh hoặc sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật, kinh doanh hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống thảo luận về sự thành công lớn hoặc quyết định mang tính đột phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp