Bản dịch của từ Matata trong tiếng Việt

Matata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matata (Noun)

mətˈɑtə
mətˈɑtə
01

Chim dương xỉ, megalurus punctatus (họ sylviidae), là một loài chim biết hót bí mật với bộ lông sọc đen.

The fernbird, megalurus punctatus (family sylviidae), a secretive songbird with dark streaked plumage, found only in new zealand.

Ví dụ

The matata is a secretive bird native to New Zealand.

Matata là một loài chim bí mật có nguồn gốc từ New Zealand.

In New Zealand, people enjoy listening to the matata's unique song.

Ở New Zealand, mọi người thích nghe bài hát độc đáo của matata.

The matata's dark plumage helps it blend into its natural habitat.

Bộ lông sẫm màu của matata giúp nó hòa nhập với môi trường sống tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matata

Không có idiom phù hợp