Bản dịch của từ Matata trong tiếng Việt
Matata

Matata (Noun)
The matata is a secretive bird native to New Zealand.
Matata là một loài chim bí mật có nguồn gốc từ New Zealand.
In New Zealand, people enjoy listening to the matata's unique song.
Ở New Zealand, mọi người thích nghe bài hát độc đáo của matata.
The matata's dark plumage helps it blend into its natural habitat.
Bộ lông sẫm màu của matata giúp nó hòa nhập với môi trường sống tự nhiên.
Từ "matata" xuất phát từ tiếng Swahili, có nghĩa là "không có lo lắng" hoặc "không có rắc rối". Từ này được biết đến rộng rãi qua bài hát "Hakuna Matata" trong bộ phim hoạt hình "The Lion King" của Disney, nhấn mạnh triết lý sống tích cực và thư giãn. Trong ngữ cảnh văn hóa, "matata" còn được sử dụng để truyền tải thông điệp về sự tự do khỏi áp lực và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "matata" xuất phát từ tiếng Swahili, trong đó có nghĩa là "vấn đề" hoặc "khó khăn". Nguồn gốc của từ này nằm trong yếu tố ngữ nghĩa của những từ có cùng gốc ở khu vực Đông Phi, phản ánh các vấn đề về cuộc sống thường ngày. Tuy nhiên, qua thời gian, "matata" đã trở thành biểu tượng cho thái độ sống tích cực, không lo âu, đặc biệt là qua nền văn hóa pop và tác phẩm "The Lion King", nơi diễn tả quan niệm sống hạnh phúc và không câu nệ vào khó khăn.
Từ "matata" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các lĩnh vực học thuật hoặc ngôn ngữ Anh, từ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong bài hát nổi tiếng "Hakuna Matata" từ bộ phim hoạt hình "The Lion King". Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không lo âu hay căng thẳng.