Bản dịch của từ Materialist trong tiếng Việt
Materialist
Materialist (Noun)
Một người sống vật chất, chỉ quan tâm đến của cải vật chất.
Someone who is materialistic concerned only with material possessions.
Many materialists prioritize wealth over relationships and personal happiness.
Nhiều người theo chủ nghĩa vật chất ưu tiên sự giàu có hơn mối quan hệ.
Not all people are materialists; some value experiences more than things.
Không phải ai cũng theo chủ nghĩa vật chất; một số đánh giá cao trải nghiệm hơn đồ vật.
Are materialists happier than those who seek deeper connections in life?
Liệu những người theo chủ nghĩa vật chất có hạnh phúc hơn những người tìm kiếm mối liên kết sâu sắc hơn trong cuộc sống không?
Một người theo đuổi hoặc đề xướng chủ nghĩa duy vật triết học.
A follower or proponent of philosophical materialism.
John is a materialist who believes in tangible wealth and possessions.
John là một người theo chủ nghĩa vật chất, tin vào tài sản hữu hình.
Many materialists do not value spiritual experiences in life.
Nhiều người theo chủ nghĩa vật chất không đánh giá cao trải nghiệm tâm linh trong cuộc sống.
Are materialists more successful in business than idealists like Sarah?
Liệu những người theo chủ nghĩa vật chất có thành công hơn những người lý tưởng như Sarah không?
Materialist (Adjective)
Có những nét đặc trưng của chủ nghĩa duy vật triết học.
Having features typical of philosophical materialism.
Many materialist thinkers focus on tangible wealth and resources in society.
Nhiều nhà tư tưởng duy vật tập trung vào tài sản và tài nguyên trong xã hội.
Not all social theories are materialist; some emphasize ideas and culture.
Không phải tất cả các lý thuyết xã hội đều duy vật; một số nhấn mạnh ý tưởng và văn hóa.
Are materialist views dominating the discussions in modern social studies today?
Liệu quan điểm duy vật có chiếm ưu thế trong các nghiên cứu xã hội hiện nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Materialist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "materialist" chỉ người có quan điểm tư tưởng nhấn mạnh vào giá trị vật chất và thực tế, thường coi nhẹ các yếu tố tinh thần hoặc triết lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "materialist" có thể mang lại những sắc thái khác nhau, với những người theo chủ nghĩa vật chất có thể bị chỉ trích hơn trong một số xã hội có giá trị tinh thần cao hơn.
Từ "materialist" xuất phát từ gốc Latin "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Gốc từ này liên quan đến từ "materia", cũng từ Latin, chỉ "vật chất" hoặc "nguyên liệu". Ý tưởng về chủ nghĩa vật chất đã phát triển trong triết học, đặc biệt từ thế kỷ 17, khi lòng tin vào sự vật chất hóa và sự tồn tại hữu hình trở thành trung tâm trong hiểu biết về thế giới. Hiện nay, "materialist" được sử dụng để chỉ những người coi trọng vật chất hơn tinh thần, phản ánh một tư tưởng tiêu biểu trong các luồng tư tưởng triết học hiện đại.
Từ "materialist" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về giá trị cá nhân và triết lý sống. Tần suất xuất hiện có thể không cao, nhưng trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và triết học, từ này có thể được sử dụng để diễn tả quan điểm về vật chất và sự tiêu dùng. Trong văn hóa đại chúng, "materialist" thường được dùng để chỉ những người ưu tiên tài sản vật chất hơn giá trị tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp