Bản dịch của từ Matrifocal trong tiếng Việt

Matrifocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrifocal (Adjective)

01

(của một xã hội, văn hóa, v.v.) dựa trên người mẹ là chủ gia đình hoặc hộ gia đình.

Of a society culture etc based on the mother as the head of the family or household.

Ví dụ

In matrifocal societies, women often lead family decisions and activities.

Trong các xã hội matrifocal, phụ nữ thường dẫn dắt quyết định gia đình.

Matrifocal cultures do not always prioritize male leadership in households.

Các nền văn hóa matrifocal không luôn ưu tiên sự lãnh đạo của nam giới.

Are there matrifocal communities in Vietnam that we can study?

Có những cộng đồng matrifocal nào ở Việt Nam mà chúng ta có thể nghiên cứu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matrifocal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matrifocal

Không có idiom phù hợp