Bản dịch của từ Matrifocal trong tiếng Việt
Matrifocal
Adjective
Matrifocal (Adjective)
Ví dụ
In matrifocal societies, women often lead family decisions and activities.
Trong các xã hội matrifocal, phụ nữ thường dẫn dắt quyết định gia đình.
Matrifocal cultures do not always prioritize male leadership in households.
Các nền văn hóa matrifocal không luôn ưu tiên sự lãnh đạo của nam giới.
Are there matrifocal communities in Vietnam that we can study?
Có những cộng đồng matrifocal nào ở Việt Nam mà chúng ta có thể nghiên cứu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Matrifocal
Không có idiom phù hợp