Bản dịch của từ Maxi trong tiếng Việt
Maxi

Maxi (Noun)
She wore a maxi dress to the social event last night.
Cô ấy mặc chiếc váy dài đến gối tối qua sự kiện xã hội.
The maxi skirt she wore was elegant and stylish.
Chiếc váy dài mà cô ấy mặc rất lịch lãm và phong cách.
At the social gathering, many women wore maxi coats.
Tại buổi tụ tập xã hội, nhiều phụ nữ mặc áo dài đến mắt cá chân.
The wealthy businessman owns a maxi for competitive sailing races.
Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc maxi để tham gia các cuộc đua buồm cạnh tranh.
The maxi was designed for speed and is often seen in prestigious regattas.
Chiếc maxi được thiết kế để tăng tốc và thường xuất hiện trong các cuộc đua buồm uy tín.
The crew of the maxi celebrated their victory in the international race.
Phi hành đoàn của chiếc maxi ăn mừng chiến thắng trong cuộc đua quốc tế.
Họ từ
Từ "maxi" thường được sử dụng để chỉ một kích thước lớn hoặc một phiên bản phóng đại của một sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh thời trang, "maxi" thường ám chỉ các trang phục dài, chẳng hạn như maxi dress. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "maxi" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các từ điển và quảng cáo thời trang.
Từ "maxi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maximus", nghĩa là "lớn nhất" hoặc "cao nhất". Trong tiếng Latinh, "maximus" được dùng để chỉ sự vượt trội hoặc tối đa trong một khía cạnh nào đó. Ở thế kỷ 20, từ "maxi" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kích thước lớn, đặc biệt trong ngành thời trang, với các sản phẩm như "váy maxi" hay "giày maxi". Sự kết nối này cho thấy sự nhấn mạnh vào kích thước và tính chất nổi bật của sản phẩm.
Từ "maxi" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước lớn nhất hoặc tối đa của một vật phẩm, ví dụ như trang phục maxi dress, thường thấy trong thời trang. Điều này phản ánh xu hướng trong lĩnh vực thời trang và phong cách sống, nơi "maxi" biểu thị sự thoải mái và tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp