Bản dịch của từ Maxi trong tiếng Việt

Maxi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxi (Noun)

mˈæksi
mˈæksi
01

Váy, áo khoác hoặc váy dài tới mắt cá chân.

A skirt, coat, or dress reaching to the ankle.

Ví dụ

She wore a maxi dress to the social event last night.

Cô ấy mặc chiếc váy dài đến gối tối qua sự kiện xã hội.

The maxi skirt she wore was elegant and stylish.

Chiếc váy dài mà cô ấy mặc rất lịch lãm và phong cách.

At the social gathering, many women wore maxi coats.

Tại buổi tụ tập xã hội, nhiều phụ nữ mặc áo dài đến mắt cá chân.

02

Một chiếc du thuyền đua có chiều dài từ 15 đến 20 mét.

A racing yacht of between 15 and 20 metres in length.

Ví dụ

The wealthy businessman owns a maxi for competitive sailing races.

Người doanh nhân giàu có sở hữu một chiếc maxi để tham gia các cuộc đua buồm cạnh tranh.

The maxi was designed for speed and is often seen in prestigious regattas.

Chiếc maxi được thiết kế để tăng tốc và thường xuất hiện trong các cuộc đua buồm uy tín.

The crew of the maxi celebrated their victory in the international race.

Phi hành đoàn của chiếc maxi ăn mừng chiến thắng trong cuộc đua quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maxi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxi

Không có idiom phù hợp